Definition of aseptic

asepticadjective

vô trùng

/ˌeɪˈseptɪk//ˌeɪˈseptɪk/

The word "aseptic" has its roots in the Greek words "a" meaning "without" and "septikos" meaning "putrid" or "corrupted". In the 17th century, the term was used to describe a substance or environment that was free from putrid or decomposed matter. Over time, the meaning of the word expanded to include the concept of a sterile or germ-free environment. In the medical field, the term "aseptic" became particularly important in the development of surgical techniques. Surgeons sought to create aseptic conditions in the operating room to reduce the risk of post-operative infections. The introduction of antiseptics, such as phenol and germicides, further enhanced the concept of asepsis. Today, the term "aseptic" is widely used in medicine, biology, and other scientific fields to describe a situation or environment that is completely free from microorganisms or other contaminants.

Summary
type tính từ
meaningvô trùng, vô khuẩn
type danh từ
meaningchất vô trùng
namespace
Example:
  • The sterile environment of the operating room is maintained through the use of aseptic techniques.

    Môi trường vô trùng của phòng phẫu thuật được duy trì thông qua việc sử dụng các kỹ thuật vô trùng.

  • The medication administered intravenously is prepared in aseptic conditions to prevent contamination.

    Thuốc được tiêm tĩnh mạch được chuẩn bị trong điều kiện vô trùng để tránh nhiễm bẩn.

  • The aseptic technique used in surgery involves strict adherence to hygiene measures to minimize the risk of infection.

    Kỹ thuật vô trùng được sử dụng trong phẫu thuật bao gồm việc tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp vệ sinh để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.

  • The aseptic packaging of blood products ensures their safety by preventing the entry of microorganisms.

    Việc đóng gói vô trùng các sản phẩm máu đảm bảo an toàn bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật.

  • In the production of pharmaceuticals, strict aseptic measures are taken during the filling and sealing process to maintain sterility.

    Trong quá trình sản xuất dược phẩm, các biện pháp vô trùng nghiêm ngặt được áp dụng trong quá trình chiết rót và đóng gói để duy trì tính vô trùng.

  • Aseptic processing methods are used in laboratories to prevent contamination of samples during analysis.

    Các phương pháp xử lý vô trùng được sử dụng trong phòng thí nghiệm để ngăn ngừa nhiễm bẩn mẫu trong quá trình phân tích.

  • Hospital-acquired infections can be reduced by the use of aseptic measures in patient care procedures.

    Nhiễm trùng mắc phải trong bệnh viện có thể được giảm thiểu bằng cách sử dụng các biện pháp vô trùng trong quy trình chăm sóc bệnh nhân.

  • The aseptic properties of sterile water used in dental procedures prevent the transmission of bacteria and viruses.

    Tính chất vô trùng của nước vô trùng được sử dụng trong các thủ thuật nha khoa giúp ngăn ngừa sự lây truyền vi khuẩn và vi-rút.

  • The aseptic dressing applied to wounds helps in preventing further infection by providing a barrier against microorganisms.

    Băng vô trùng được áp dụng cho vết thương giúp ngăn ngừa nhiễm trùng thêm bằng cách tạo ra hàng rào chống lại vi sinh vật.

  • The aseptic processing techniques used in food production ensure the safety and hygiene of the final product for consumers.

    Các kỹ thuật chế biến vô trùng được sử dụng trong sản xuất thực phẩm đảm bảo an toàn và vệ sinh cho sản phẩm cuối cùng cho người tiêu dùng.