Definition of spree

spreenoun

cuộc vui chơi

/spriː//spriː/

The word "spree" has a fascinating history. It originated in the 16th century from the Dutch word "sprei," meaning "to hunt" or "to pursue." In the 17th century, the term was adopted into English, initially referring to a "rampage" or "unbridled pursuit" in hunting or chivalrous contexts. Over time, the connotation shifted to describe a period of unrestrained behavior, often in a playful or harmless manner, such as a "shopping spree" or a "food spree." In the 20th century, the term's usage expanded to encompass a wide range of activities, from reckless adventures to frivolous indulgences. Today, the word "spree" is often used to describe a joyful and unapologetic experience of indulgence, whether it's a thrilling escapade or a lighthearted indulgence.

Summary
type danh từ
meaningcuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù
exampleto go (to be) on the spree: đang chè chén lu bù
examplewhat a spree!: vui quá!
meaningsự mua sắm lu bù
type nội động từ
meaningvui chơi mệt mài; chè chén lu bù
exampleto go (to be) on the spree: đang chè chén lu bù
examplewhat a spree!: vui quá!
namespace

a short period of time that you spend doing one particular activity that you enjoy, but often too much of it

một khoảng thời gian ngắn mà bạn dành để làm một hoạt động cụ thể mà bạn thích, nhưng thường là quá nhiều

Example:
  • a shopping/spending spree

    một chuyến mua sắm/chi tiêu

  • He's out on a spree.

    Anh ấy đang đi chơi.

Extra examples:
  • She's out on a mad spending spree.

    Cô ấy đang chi tiêu điên cuồng.

  • a massive buying spree

    một cuộc mua sắm ồ ạt

a period of activity, especially criminal activity

một thời gian hoạt động, đặc biệt là hoạt động tội phạm

Example:
  • to go on a killing spree

    để đi giết chóc

Extra examples:
  • Hungry mobs went on a looting spree in the city.

    Đám đông đói khát đã cướp bóc khắp thành phố.

  • Vandals went on a £10 000 wrecking spree.

    Những kẻ phá hoại đã phá hoại tài sản trị giá 10.000 bảng Anh.

  • Uruguay's scoring spree began in the fourth minute.

    Chuỗi ghi bàn của Uruguay bắt đầu từ phút thứ tư.