romp
/rɒmp//rɑːmp/The origin of the word "romp" can be traced back to the early 16th century, where it was used in the Middle French language as "romper." In French, the word meant "to break" or "to crush" something, often in reference to fruit or other organic matter. Over time, the meaning of "romper" evolved to include the idea of "playful breaking" or "lively disruption." This meaning can be seen in the evolution of the word in Middle French, where "rompre" also came to mean "to dance boisterously" or "to have fun in a lively and engaging way." By the 16th century, the word "romp" had made its way into the English language, where it was originally used to describe a jovial and lively kind of playing, often involving music or dancing. Over the centuries, the meaning of "romp" has continued to evolve, with modern usage often referring to a boisterous or enthusiastic activity, such as "a romp in the park" or "a romp in the pool." Today, the origins of "romp" as a French word with multiple definitions continue to influence its usage in English, particularly in terms of its connotation of lively and engaging activity. Whether playing a game, dancing, or simply enjoying the outdoors, "romping" has come to mean a friendly and engaging form of fun, one that's been passed down through generations of English speakers.
Những đứa trẻ vui đùa trong công viên, chạy nhảy và cười đùa dưới ánh nắng mặt trời.
Những chú chó con cùng nhau nô đùa ầm ĩ, đuổi theo đuôi nhau và vật lộn trên sàn nhà.
Đội bóng đá đã giành chiến thắng vang dội, ghi liên tiếp nhiều bàn thắng vào lưới đối thủ bất lực của mình.
Ban nhạc jazz bắt đầu một cuộc vui chơi sôi động, lấp đầy sàn nhảy bằng giai điệu hấp dẫn của họ.
Những con báo gêpa chạy nhảy khắp thảo nguyên, lợi dụng sự yếu đuối của con mồi và thể hiện tốc độ của mình.
Con chó chạy nhảy khắp vườn, háo hức nhặt bất kỳ quả bóng hay cây gậy nào mà nó gặp.
Đội đã vươn lên dẫn trước một cách thoải mái trong hiệp 2, khiến đối thủ phải thất vọng và chán nản.
Những đứa trẻ chạy nhảy khắp nhà, cười khúc khích và la hét, bất chấp thời tiết ảm đạm bên ngoài.
Đám đông reo hò và vỗ tay nồng nhiệt cho các vũ công khi họ diễu hành qua các con phố trong một đám rước vui vẻ.
Nghệ sĩ vĩ cầm chơi một bản nhạc quen thuộc, đắm mình trong sự tự do của sự ngẫu hứng và biểu cảm.
Phrasal verbs