Definition of antagonistic

antagonisticadjective

đối kháng

/ænˌtæɡəˈnɪstɪk//ænˌtæɡəˈnɪstɪk/

The word "antagonistic" traces its roots back to the Greek word "antagonistes," which combines "anti" (against) and "agonistes" (contender). This suggests a person or thing that opposes or competes against another. The word first appeared in English in the 16th century, and its meaning has remained largely consistent, referring to a relationship marked by conflict, opposition, or hostility.

namespace
Example:
  • The company's policies and the employee's demands were antagonistic, leading to a conflict between the two parties.

    Chính sách của công ty và yêu cầu của nhân viên trái ngược nhau, dẫn đến xung đột giữa hai bên.

  • The two nations' interests were antagonistic, causing tensions and political hostility between them.

    Lợi ích của hai quốc gia đối nghịch nhau, gây ra căng thẳng và thù địch chính trị giữa hai nước.

  • The teacher's strict grading policy and the student's unrealistic expectations created an antagonistic relationship in the classroom.

    Chính sách chấm điểm nghiêm ngặt của giáo viên và kỳ vọng không thực tế của học sinh đã tạo nên mối quan hệ đối kháng trong lớp học.

  • The defense attorney's arguments and the prosecution's evidence presented an antagonistic case in the trial.

    Những lập luận của luật sư bào chữa và bằng chứng của bên công tố đã đưa ra một vụ án đối kháng tại phiên tòa.

  • The sales manager's tough-negotiating techniques and the potential client's unwillingness to compromise created an antagonistic sales negotiation.

    Kỹ thuật đàm phán cứng rắn của giám đốc bán hàng và sự không muốn thỏa hiệp của khách hàng tiềm năng đã tạo ra một cuộc đàm phán bán hàng mang tính thù địch.

  • The environmentalists' demands to reduce pollution and the business owners' desire to increase profits created an antagonistic stance on the issue.

    Yêu cầu giảm ô nhiễm của các nhà bảo vệ môi trường và mong muốn tăng lợi nhuận của các chủ doanh nghiệp đã tạo nên lập trường đối kháng về vấn đề này.

  • The athlete's poor performance and the coach's high expectations led to an antagonistic relationship during the training process.

    Thành tích kém của vận động viên và kỳ vọng cao của huấn luyện viên đã dẫn đến mối quan hệ đối kháng trong quá trình đào tạo.

  • The rivalry between the two musicians' styles and audiences created antagonistic tension in the music industry.

    Sự cạnh tranh giữa phong cách và khán giả của hai nhạc sĩ đã tạo nên sự căng thẳng đối kháng trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The doctor's medical diagnosis and the patient's skepticism produced an antagonistic disagreement on the course of treatment.

    Chẩn đoán y khoa của bác sĩ và thái độ hoài nghi của bệnh nhân đã tạo ra sự bất đồng quan điểm về quá trình điều trị.

  • The technology provider's pricing strategy and the client's budget presented an antagonistic financial challenge during the sales negotiation.

    Chiến lược định giá của nhà cung cấp công nghệ và ngân sách của khách hàng đã tạo ra thách thức tài chính đối nghịch trong quá trình đàm phán bán hàng.