Sparky
/ˈspɑːki//ˈspɑːrki/"Sparky" likely originated from the word "spark," referring to a small, bright flash of light. This association likely stemmed from the electrical nature of a spark, which could be seen as a quick burst of energy. The term "sparky" then evolved to describe someone or something with energy, enthusiasm, or a bright personality. Its use expanded to encompass electricians, who work with electricity and sparks, adding another layer of meaning.
Đuôi của chú chó con vẫy đầy phấn khích, và đôi mắt sáng lên đầy năng lượng khi nó vui đùa cắn vào tay bác sĩ thú y.
Màn bắn pháo hoa kết thúc bằng tia lửa cuối cùng, thắp sáng bầu trời trong sắc màu rực rỡ.
Những đứa trẻ co ro trong căn phòng tối, trí tưởng tượng của chúng bay xa khi thì thầm những câu chuyện về những con ma lấp lánh ẩn núp trong bóng tối.
Ánh nắng buổi sáng phản chiếu lấp lánh trên mặt hồ gợn sóng, chiếu sáng những hàng cây dọc bờ hồ.
Bộ váy ba lê lấp lánh khi cô xoay tròn trên sân khấu trong một màn trình diễn lộng lẫy.
Hàng rào điện phát ra tiếng động lớn khi kẻ đột nhập tiến đến gần, nghe như một vũ khí cảnh báo.
Niềm đam mê của nhà thiết kế thời trang tỏa sáng qua những bộ trang phục rực rỡ, lấp lánh trên sàn diễn.
Những loạt đạn liên thanh từ súng máy lấp lánh và vang vọng khắp các con hẻm, làm át đi tiếng tim tôi đập thình thịch trong lồng ngực.
Cản xe mạ crôm sáng loáng và lấp lánh khi lao vút trên đường cao tốc.
Ngôi sao băng lóe sáng trên bầu trời, để lại một vệt tia lửa trong bóng tối.