Definition of soundless

soundlessadjective

không kêu

/ˈsaʊndləs//ˈsaʊndləs/

The word "soundless" is a combination of two Old English words: "sund" meaning "sound" and "lēas" meaning "lacking" or "without". It first appeared in the 14th century as "soundeles", reflecting its Germanic roots. Over time, the spelling evolved to "soundless" as English pronunciation changed. The word "soundless" implies an absence of sound, creating a sense of quietness or silence.

Summary
type tính từ
meaningkhông kêu, câm
namespace
Example:
  • The buzzing of the fluorescent lights created a soundless hum in the small, empty room.

    Tiếng vo ve của đèn huỳnh quang tạo ra tiếng vo ve không thành tiếng trong căn phòng nhỏ trống trải.

  • The car traveling down the deserted highway produced a soundless whoosh as it passed by.

    Chiếc xe chạy trên xa lộ vắng vẻ tạo ra tiếng động không thành tiếng khi chạy qua.

  • The clock on the mantelpiece ticked away soundlessly, its seconds hand moving at a steady pace.

    Chiếc đồng hồ trên lò sưởi tích tắc không một tiếng động, kim giây chuyển động với tốc độ đều đặn.

  • The leaves rustled and danced in the breeze, yet the forest remained soundless as if muffled by a thick layer of snow.

    Những chiếc lá xào xạc và nhảy múa trong gió, nhưng khu rừng vẫn im lặng như thể bị bao phủ bởi một lớp tuyết dày.

  • The silence in the waiting room was soundless as the doctor's name was announced over the intercom.

    Sự im lặng bao trùm phòng chờ khi tên bác sĩ được thông báo qua hệ thống liên lạc nội bộ.

  • The closing of the elevator doors was soundless as the motionless figure pressed the button for the tenth floor.

    Cửa thang máy đóng lại không một tiếng động khi bóng người bất động đó ấn nút lên tầng mười.

  • The gentle flowing of the river created a soundless ripple effect, breaking the stillness of the evening air.

    Dòng sông chảy nhẹ nhàng tạo nên hiệu ứng gợn sóng không tiếng động, phá vỡ sự tĩnh lặng của không khí buổi tối.

  • The church's bells rang out their call to prayer, echoing through the empty streets in a soundless melody.

    Tiếng chuông nhà thờ vang lên lời kêu gọi cầu nguyện, vang vọng khắp những con phố vắng tanh với giai điệu không tiếng động.

  • In the dead of night, the world became soundless, its emptiness enveloping all that dared to move.

    Trong đêm tối, thế giới trở nên im lặng, sự trống rỗng bao trùm tất cả những gì dám di chuyển.

  • The intricacy of a clockwork toy could be admired soundlessly as it clicked and spun, without a whisper in return.

    Sự phức tạp của một món đồ chơi cót có thể được chiêm ngưỡng một cách im lặng khi nó kêu tách tách và quay, mà không cần một lời thì thầm đáp lại.