Definition of smooth out

smooth outphrasal verb

làm mịn

////

The phrase "smooth out" has roots in the English language dating back to the mid-19th century. Its origin can be traced to the verb "smooth," which means to make something level, flat, or even. When this verb is followed by the preposition "out," it forms the phrase "smooth out," which refers to the action of evening out or making something smooth or level, frequently by removing bumps, wrinkles, or irregularities. In the context of language, "smooth out" is often used in discussions of text or speech, where it refers to removing rough or awkward passages, such as editing for clarity or flow. In a more tactile context, "smooth out" can be seen in situations where materials need to be made flat or even, such as when ironing a wrinkled shirt or flattening out a garden bed before planting. Overall, the phrase "smooth out" combines the verbs "smooth" and "out," leveraging the natural directions of these words to evoke a sense of making something smooth and level, removing any irregularities or bumps that might impede functionality or beauty.

namespace
Example:
  • After sanding the rough edges, the carpenter smoothlyouted the surface of the table.

    Sau khi chà nhám các cạnh thô, người thợ mộc làm phẳng bề mặt bàn.

  • The makeup artist used a brush to smoothly outline the model's eyebrows, blending the colors and removing any harsh lines.

    Chuyên gia trang điểm đã dùng cọ để phác thảo lông mày của người mẫu một cách mượt mà, pha trộn màu sắc và loại bỏ mọi đường nét thô cứng.

  • The architect presented the sleek and smoothly sketched blueprints of the new city square to the local council.

    Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế phác thảo mượt mà và trơn tru của quảng trường thành phố mới cho hội đồng địa phương.

  • To minimize friction, the mechanic spent hours smoothly polishing the engine's parts before starting the vehicle.

    Để giảm thiểu ma sát, người thợ máy đã dành nhiều giờ đánh bóng các bộ phận của động cơ trước khi khởi động xe.

  • The stylist combed the model's hair to perfection, smoothly tapering the ends and adding volume to the crown.

    Nhà tạo mẫu tóc đã chải tóc cho người mẫu một cách hoàn hảo, chải mượt phần đuôi tóc và tăng thêm độ phồng cho đỉnh đầu.

  • The painter brushed the walls with soothing, smoothly applied strokes, creating a calming ambiance for the living space.

    Người họa sĩ đã quét những bức tường bằng những nét vẽ nhẹ nhàng, uyển chuyển, tạo nên bầu không khí yên tĩnh cho không gian sống.

  • The meteorologist, pointing to the radar, explained that a smooth out of rain was predicted for the upcoming week.

    Nhà khí tượng học chỉ vào radar và giải thích rằng dự báo tuần tới sẽ có mưa nhẹ.

  • The musician's fingers danced over the guitar strings, smoothly strumming the chords with ease.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ nhảy múa trên dây đàn guitar, nhẹ nhàng gảy các hợp âm một cách dễ dàng.

  • The doctor applied a smooth thin layer of cream on the patient's sunburned skin, providing a soothing essence to the inflamed areas.

    Bác sĩ bôi một lớp kem mỏng mịn lên vùng da bị cháy nắng của bệnh nhân, cung cấp tinh chất làm dịu vùng da bị viêm.

  • The journalist delivered a smoothly articulated speech, leaving the audience spellbound with his eloquence and poise.

    Nhà báo đã có bài phát biểu trôi chảy, khiến khán giả say mê vì sự hùng biện và phong thái điềm tĩnh của ông.