Definition of finished

finishedadjective

hoàn tất, hoàn thành

/ˈfɪnɪʃt/

Definition of undefined

The word "finished" has a long and fascinating history, tracing back to the Old English word "fīnīscan," meaning "to make an end." This, in turn, derived from the Proto-Germanic word "*finīzan," which ultimately has roots in the Proto-Indo-European word "*kʷen-," meaning "to bring to an end." Over time, "fīnīscan" evolved into "finisht" in Middle English, and finally to "finished" in Modern English. Interestingly, the word "finish" itself also originates from the same root, highlighting the shared concept of "bringing to an end."

Summary
type tính từ
meaninghết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong
meaningđã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng
namespace

no longer doing something or dealing with somebody/something

không còn làm việc gì hoặc giao dịch với ai/cái gì nữa

Example:
  • I won't be finished for another hour.

    Tôi sẽ không hoàn thành trong một giờ nữa.

  • I'm not finished with you yet.

    Tôi vẫn chưa xong việc với anh đâu.

no longer powerful, effective or able to continue

không còn mạnh mẽ, hiệu quả hoặc có thể tiếp tục

Example:
  • If the newspapers find out, he's finished in politics.

    Nếu báo chí phát hiện ra thì anh ta đã xong việc chính trị rồi.

  • Their marriage was finished.

    Cuộc hôn nhân của họ đã kết thúc.

fully completed, especially in a particular way

hoàn thành đầy đủ, đặc biệt là trong một cách cụ thể

Example:
  • a beautifully finished suit

    một bộ đồ được hoàn thiện đẹp đẽ

  • the finished article

    bài viết đã hoàn thành

  • Despite plenty of progress Murphy is not yet the finished product and has plenty of room for improvement.

    Mặc dù có nhiều tiến bộ nhưng Murphy vẫn chưa phải là sản phẩm hoàn chỉnh và còn nhiều chỗ để cải thiện.

Related words and phrases

All matches