Definition of sliver

slivernoun

Bạc

/ˈslɪvə(r)//ˈslɪvər/

The origin of the word "sliver" can be traced back to Old English, where it was spelled as "slīfer". This word itself comes from the Old Norse word "slifra", which meant "to strip or slice off". In Old English, "slīfer" referred specifically to slices or thin strips of wood, metal, or other materials that had been cut off or shaved away. Over time, the meaning of the word expanded to include thin, narrow pieces of other materials as well, such as ice, glass, or silvery metal. The word "sliver" has two distinct meanings in modern English. One meaning is still related to slices or narrow strips, while the other meaning refers to a small, thin piece of something, particularly silver or other metals. The former meaning is typically used to describe physical objects, while the latter can be used more generally to describe small amounts or portions of things. Interestingly, the spelling and pronunciation of the word "sliver" have changed substantially since its Old English origins. While "slīfer" was pronounced roughly as "slEE-ferh" in Old English, "sliver" is now pronounced as "SLAH-ver" in modern English, with a silent "i" and an emphasis on the second syllable.

Summary
type danh từ
meaningmiếng, mảnh (gỗ)
meaningmảnh đạn, mảnh bom
meaningmiếng cá con (lạng ra để làm muối)
type ngoại động từ
meaningcắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh
meaninglạng (cá) (để làm mồi câu)
meaningtước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)
namespace
Example:
  • As she took a small bite of the chocolate cake, she savored the sliver of richness on her tongue.

    Khi cô cắn một miếng nhỏ bánh sô-cô-la, cô cảm nhận được vị béo ngậy trên đầu lưỡi.

  • The sun had set, leaving behind a sliver of orange in the sky.

    Mặt trời đã lặn, để lại một vệt cam trên bầu trời.

  • He plucked a tiny sliver of roast beef off the plate and ate it slowly, savoring the flavor.

    Anh ta gắp một miếng thịt bò nướng nhỏ xíu ra khỏi đĩa và ăn chậm rãi, thưởng thức hương vị.

  • The clock displayed a sliver of a second hand, barely moving on the dial.

    Chiếc đồng hồ chỉ hiển thị một chút kim giây, hầu như không di chuyển trên mặt đồng hồ.

  • She peeled a sliver of orange rind off the fruit, leaving behind the bitter white pith.

    Cô ấy gọt một lát vỏ cam ra khỏi quả, để lại phần cùi trắng đắng.

  • In the dimly lit room, a sliver of moonlight streamed in through the window.

    Trong căn phòng thiếu sáng, một chút ánh trăng chiếu vào qua cửa sổ.

  • The new chef at the restaurant added a sliver of truffle to the pasta dish, elevating its flavor.

    Đầu bếp mới của nhà hàng đã thêm một lát nấm cục vào món mì ống, làm tăng thêm hương vị của món ăn.

  • The soccer ball hit the inside of the goal post, leaving behind a sliver of hope for the losing team.

    Quả bóng đá chạm vào phía trong cột dọc, để lại một tia hy vọng nhỏ nhoi cho đội thua cuộc.

  • She carefully sliced a sliver off the end of the cucumber, discarding the bitter seed section.

    Cô cẩn thận cắt một lát ở cuối quả dưa chuột, bỏ đi phần hạt đắng.

  • The photographer captured a sliver of the sun's reflection off the top of a skyscraper, adding a spark of brightness to his film.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp được một tia sáng mặt trời phản chiếu trên đỉnh một tòa nhà chọc trời, tạo thêm tia sáng cho bộ phim của mình.