tước đoạt
/dɪˈpraɪv//dɪˈpraɪv/The word "deprive" has its roots in Latin. It stems from the verb "depriviare," which means "to strip away" or "to bereave." This Latin verb is a combination of "de" meaning "from" or "away," and "privare," which means "to take away" or "to strip." The word "deprive" entered the English language in the 14th century, initially meaning "to take away or withhold something from someone." Over time, its meaning expanded to include the sense of robbing or depriving someone of a right, privilege, or possession. Today, "deprive" is often used in contexts such as depriving someone of their freedom, depriving a place of its natural resources, or depriving a person of their dignity. The word's Latin roots reflect its core meaning of taking something away, which remains at the heart of its usage in modern English.
Các gia đình nghèo trong khu vực bị thiếu hụt những nhu cầu cơ bản như thức ăn, nước uống và nơi ở.
Các tù nhân bị giam giữ biệt lập bị tước mất sự tiếp xúc với con người và tương tác xã hội, dẫn đến cảm giác bị cô lập và đau khổ về mặt tinh thần.
Trẻ em ở những trường học thiếu kinh phí không được hưởng nền giáo dục chất lượng và các nguồn lực cần thiết để thành công.
Bệnh nhân tại các bệnh viện quá tải không được quan tâm và chăm sóc chu đáo để được điều trị y tế đúng cách.
Những người tị nạn trong các trại di dời bị tước mất quyền tự do, an toàn và một ngôi nhà cố định.
Người già ở các cộng đồng nghèo đói không được hưởng dịch vụ chăm sóc y tế thiết yếu và điều kiện sống lành mạnh.
Những người lao động nhập cư làm những công việc bóc lột bị tước mất mức lương công bằng, điều kiện làm việc đàng hoàng và các quyền lao động cơ bản.
Phụ nữ và trẻ em gái trên toàn thế giới bị tước mất cơ hội bình đẳng, quyền được giáo dục và tiếp cận các nguồn lực.
Người dân bản địa ở nhiều quốc gia bị tước đoạt đất đai, văn hóa và di sản truyền thống của họ.
Các loài động vật trong hệ thống chăn nuôi công nghiệp bị tước mất môi trường sống tự nhiên và nhân đạo.
Phrasal verbs