Definition of shard

shardnoun

mảnh vỡ

/ʃɑːd//ʃɑːrd/

The word "shard" has its roots in Old English and Germanic languages. It is derived from the Proto-Germanic word "*skardiz", which is also the source of the Modern German word "Scheide", meaning "fragment" or "splinter". In Old English, the word "scord" or "shard" referred to a broken piece of anything, such as bone, stone, or glass. Over time, the spelling and meaning of the word evolved. In Middle English (circa 1100-1500 AD), "shard" began to specifically refer to a broken piece of pottery or glass. Today, the word "shard" is often used metaphorically to describe a broken or fragmented part of something, whether physical or abstract, such as a shard of memory or a shard of sadness.

Summary
type danh từ
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)
meaningcánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)
namespace
Example:
  • After the explosion, glass shards scattered across the floor like a million tiny fragments of light.

    Sau vụ nổ, những mảnh thủy tinh vỡ tung tóe trên sàn nhà như hàng triệu mảnh ánh sáng nhỏ li ti.

  • The windowpane shattered into a thousand shards, leaving us shivering in the cold draft.

    Cửa sổ vỡ tan thành hàng ngàn mảnh, khiến chúng tôi run rẩy vì luồng gió lạnh.

  • She carefully picked up a sharp shard of crystal from the ground, holding it aloft as if it were a treasured gem.

    Cô ấy cẩn thận nhặt một mảnh pha lê sắc nhọn từ mặt đất, giơ nó lên cao như thể đó là một viên ngọc quý.

  • Amongst the ruined remains of the statues, shards of marble still gleamed like frozen moonlight.

    Trong số những bức tượng còn sót lại, những mảnh đá cẩm thạch vẫn lấp lánh như ánh trăng băng giá.

  • The walls of the abandoned building were riddled with glass shards that glimmered subtly in the moon's pale light.

    Các bức tường của tòa nhà bỏ hoang này đầy những mảnh kính vỡ lấp lánh dưới ánh trăng nhợt nhạt.

  • The candy spun around in its wrapper, creating sweet shards of shattered candy flavour.

    Kẹo xoay tròn trong lớp vỏ bọc, tạo ra những mảnh kẹo vỡ ngọt ngào mang hương vị kẹo.

  • The old chandelier hung precariously from the ceiling, threatening to drop in a shower of sharp shards.

    Chiếc đèn chùm cũ treo lơ lửng trên trần nhà, có nguy cơ rơi xuống với hàng loạt mảnh vỡ sắc nhọn.

  • The broken pieces of the figurine lay scattered like a puzzle, waiting for someone to piece together the shards.

    Những mảnh vỡ của bức tượng nằm rải rác như một câu đố, chờ đợi ai đó ghép lại.

  • The waves crashed against the shore, producing a symphony of shards as rocks tumbled through the surf.

    Những con sóng đập vào bờ, tạo nên bản giao hưởng của những mảnh vỡ khi những tảng đá lăn qua bờ.

  • The panorama of the city below was a dazzling mosaic of shine, composed of brilliant shards of reflected light.

    Toàn cảnh thành phố bên dưới là một bức tranh khảm lấp lánh, được tạo nên từ những mảnh sáng phản chiếu rực rỡ.

Related words and phrases

All matches