Definition of slavishly

slavishlyadverb

một cách nô lệ

/ˈsleɪvɪʃli//ˈsleɪvɪʃli/

The word "slavishly" originated from the word "Slav," which refers to a group of people who speak Slavic languages, including people from Poland, Czech Republic, Slovakia, and more. The term "Slav" originally entered the English language in the 15th century, as English soldiers encountered Slavic peoples during battles in Eastern Europe. The word "slavishly" was derived in the late 17th century as an adjective meaning "showing excessive reverence or obedience," particularly towards authority figures or traditions, as if one were a slave. The word's meaning evolved from its original connection to the Slavic peoples, whose acquiescence to authority was once viewed with suspicion by Europeans. Over time, "slavishly" came to carry negative connotations, suggesting that one's behavior was overly submissive and lacked originality. Today, the word is commonly used to describe actions or behaviors that are overly obedient or lacking in creativity and individuality, particularly when it comes to following orders or traditions blindly.

Summary
typephó từ
meaningxem slavish
meaningnô lệ, hèn hạ
meaningmù quáng
namespace
Example:
  • She slavishly followed her boss's every instruction without question or hesitation.

    Cô ấy tuân theo mọi chỉ dẫn của ông chủ một cách mù quáng mà không thắc mắc hay do dự.

  • The author's writing style was slavishly imitative of his literary idols.

    Phong cách viết của tác giả bắt chước một cách máy móc các thần tượng văn học của mình.

  • The painter's technique was slavishly conventional, lacking in originality or creativity.

    Kỹ thuật của họa sĩ quá cứng nhắc, thiếu tính độc đáo hoặc sáng tạo.

  • The athlete's training regimen was slavishly regimented, leaving no room for deviation.

    Chế độ tập luyện của vận động viên được tuân thủ một cách nghiêm ngặt, không cho phép có sự thay đổi.

  • The students' notes during the lecture were slavishly copied from the PowerPoint presentation.

    Ghi chú của sinh viên trong bài giảng được sao chép một cách máy móc từ bài thuyết trình trên PowerPoint.

  • The fan's obsession with the celebrity was slavishly devotional, bordering on stalking.

    Sự ám ảnh của người hâm mộ đối với người nổi tiếng này hoàn toàn là sự sùng bái mù quáng, gần như là sự theo dõi.

  • The defendant's plea was slavishly submissive, conceding every point without argument.

    Lời biện hộ của bị cáo hết sức ngoan ngoãn, thừa nhận mọi điểm mà không phản biện.

  • The programmer's coding was slavishly routine, lacking the elegance and sophistication of expert work.

    Việc lập trình của lập trình viên mang tính máy móc, thiếu đi sự tao nhã và tinh tế của công việc chuyên gia.

  • The employees' adherence to company policy was slavishly rigid, resistant to innovation and progress.

    Sự tuân thủ chính sách của công ty của nhân viên rất cứng nhắc, chống lại sự đổi mới và tiến bộ.

  • The student's approach to studying was slavishly diligent, but lacking in critical thinking and interpretation.

    Cách tiếp cận việc học của sinh viên này rất siêng năng một cách máy móc, nhưng lại thiếu tư duy phản biện và khả năng diễn giải.