Definition of unquestioningly

unquestioninglyadverb

không nghi ngờ gì nữa

/ʌnˈkwestʃənɪŋli//ʌnˈkwestʃənɪŋli/

The word "unquestioningly" is an adverb that means without doubt or hesitation. It is derived from the prefix "un-" meaning "not" and the word "question", meaning "to doubt". The word "unquestioningly" is believed to have originated in the 15th century from the Old French words "un" meaning "not" and "questier" meaning "to doubt". The early form of the word was "unquestione" and was used to describe something that was done without doubt or inquiry. Over time, the spelling evolved to "unquestioningly", and the word gained usage in English language. Today, "unquestioningly" is commonly used in both formal and informal contexts to describe an action or behavior that is done without doubt or hesitation.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem unquestioning
namespace
Example:
  • John unquestioningly followed his boss's instructions without any hesitation.

    John tuân theo chỉ dẫn của ông chủ mà không chút do dự.

  • Sarah unquestioningly believed her parents' stories about Santa Claus when she was a child.

    Khi còn nhỏ, Sarah tin chắc vào những câu chuyện của bố mẹ về Ông già Noel.

  • Lisa unquestioningly accepted the team's decision when she was voted off in the competition.

    Lisa đã chấp nhận quyết định của đội một cách vô điều kiện khi cô bị loại khỏi cuộc thi.

  • David unquestioningly obeyed his doctor's prescription and started taking the medication as advised.

    David đã tuân thủ tuyệt đối theo đơn thuốc của bác sĩ và bắt đầu dùng thuốc theo lời khuyên.

  • Tom unquestioningly trusted his wife's opinion while selecting the perfect gift for their anniversary.

    Tom hoàn toàn tin tưởng vào ý kiến ​​của vợ khi lựa chọn món quà hoàn hảo cho ngày kỷ niệm của họ.

  • Rachel unquestioningly agreed with her friend's suggestion to meet at the new BBQ place everyone was raving about.

    Rachel đồng ý ngay với lời đề nghị của bạn mình là gặp nhau tại một quán BBQ mới mà mọi người đang rất khen ngợi.

  • Mark unquestioningly followed his heart and proposed to his girlfriend without any second thoughts.

    Mark đã nghe theo tiếng gọi của trái tim và cầu hôn bạn gái mà không hề suy nghĩ gì thêm.

  • Anna unquestioningly followed her dream to become a lawyer and worked hard to complete her studies.

    Anna đã theo đuổi ước mơ trở thành luật sư một cách không chút do dự và nỗ lực hết mình để hoàn thành việc học.

  • James unquestioningly supported his daughter's decision to pursue a career in the arts, despite the financial risks.

    James hoàn toàn ủng hộ quyết định theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật của con gái mình, bất chấp những rủi ro về tài chính.

  • Henry unquestioningly believed that his team could win the game and gave it his all, no matter the odds.

    Henry tin chắc rằng đội của mình có thể giành chiến thắng và đã cống hiến hết mình, bất kể tỷ lệ cược ra sao.