không suy nghĩ
/ʌnˈθɪŋkɪŋli//ʌnˈθɪŋkɪŋli/The word "unthinkingly" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the word "thinkingly." "Thinkingly" derives from the noun "thinking," which comes from the Old English word "þyncan" meaning "to seem, appear, or think." Therefore, "unthinkingly" literally means "not thinking" or "without thought." The word's earliest recorded use dates back to the 16th century, reflecting a long-standing understanding of acting impulsively or without conscious deliberation.
John vô tình làm đổ cà phê lên tấm thảm sạch khi đi ngang qua.
Sarah để quên chìa khóa trong xe và tự nhốt mình ở bên ngoài, vô tình quên mất chìa khóa dự phòng ở nhà.
Lò hơi ngừng hoạt động vào giữa đêm, đánh thức cả nhà bằng một tiếng nổ lớn. Tom, vô tình dụi mắt, không nhận ra được tính cấp bách của tình hình.
Mark đã làm việc trên một bài thuyết trình trong nhiều giờ, chỉ để rồi vô tình lưu nó vào vị trí sai và mất toàn bộ tiến trình.
Alice đang cố gắng gõ một email quan trọng, nhưng lại bị phân tâm bởi một tin nhắn văn bản và bắt đầu trả lời mà không suy nghĩ, mặc dù đó là một tin nhắn cá nhân.
Khi Jason vội vã ra khỏi cửa để kịp chuyến tàu, anh ta đã vô tình để quên ví trên bàn.
Jennifer đang cố gắng đọc lại một bài phát biểu trước các đồng nghiệp, nhưng đột nhiên cô ấy vấp ngã và bắt đầu lặp lại một cách vô thức.
Samantha đang đi bộ qua một con phố đông đúc, hoàn toàn không để ý đến tiếng còi xe phía sau khi cô vô tình băng qua đường mà không quan sát.
Người phụ nữ ngồi phía sau Adam trong rạp chiếu phim vô tình ho vào lúc cao trào của bộ phim, phá hỏng toàn bộ trải nghiệm xem phim của Adam.
Michael đang làm bài luận thì đột nhiên anh trai anh đập cửa, khiến Michael giật mình và vô tình làm đổ cà phê lên máy tính xách tay.