Definition of skein

skeinnoun

cuộn len

/skeɪn//skeɪn/

The origin of the word "skein" dates back to Old English times, around the 13th century. At that time, the word was spelled as "scēan" and referred to a tight bundle of thread or yarn that had not yet been spun into a specific shape or form. The term "skein" likely derives from the Old Norse word "skjǣnn," which describes a similar concept of a tightly wound bundle of threads or fibers. This word was introduced to England during the Viking invasions of the 9th and 10th centuries, which helped expand the Norse vocabulary in Old English dialects. The meaning of "skein" has evolved over time, as it began to apply specifically to the commercialized product of twisted fibers. In the Middle Ages, skeins of yarn were an essential item for the production of textiles in woolen industries. As these industries grew and globalized, skeins became a commonly traded and sold commodity, such that the term "skein" became integral to the textile industry's lexicon. Today, "skein" maintains its association with textiles, particularly in relation to wool and other animal fibers, while it also applies to the tightly wound bundle of various other flexible materials utilized in technology, science, and medicine, such as wires, cables, or ribbons. In summary, the term "skein" has a rich English and Scandinavian linguistic history, evolving as a practical descriptor for tightly wound collections of threads, wires, and other flexible materials, through centuries of textile production, language exchange, and technological development.

Summary
type danh từ
meaningcuộn chỉ, cuộc len
meaningđàn vịt trời đang bay
meaningviệc rắc rối như mớ bòng bong
namespace
Example:
  • She knitted a cozy scarf using a skein of soft red wool.

    Cô ấy đan một chiếc khăn choàng ấm áp bằng một cuộn len đỏ mềm mại.

  • The ball of yarn had become a tangled skein, so the crafter spent extra time untangling it before casting on.

    Cuộn len đã bị rối nên người thợ phải dành thêm thời gian để gỡ rối trước khi bắt đầu đan.

  • The yarn store sold a variety of skeins in different weights and fibers for any knitting or crochet project.

    Cửa hàng len bán nhiều loại sợi len có trọng lượng và chất liệu khác nhau cho bất kỳ dự án đan hoặc móc nào.

  • The fisherman wound his catch into a long skein before measuring and packing it for transportation.

    Người đánh cá quấn cá thành một cuộn dài trước khi đo và đóng gói để vận chuyển.

  • The strand of DNA was carefully pulled out of the solution as a long, thin skein.

    Sợi DNA được kéo cẩn thận ra khỏi dung dịch thành một sợi dài và mỏng.

  • The artist wrapped the wire around the base of a vase, creating a skein that wound and coiled up the side of the object.

    Nghệ sĩ quấn dây xung quanh đáy bình, tạo thành một cuộn dây quấn quanh thành bình.

  • The farmer watched as the sheep's fleece came off in a thick, woolly skein that would be used to make blankets and sweaters.

    Người nông dân quan sát bộ lông cừu được tách ra thành một cuộn len dày sẽ được dùng để làm chăn và áo len.

  • The architect drew out a detailed model of the building in a long skein of blueprints.

    Kiến trúc sư đã phác thảo mô hình chi tiết của tòa nhà từ một tập bản thiết kế dài.

  • The tapestry weaver wound yarn into a lengthy skein before starting the intricate pattern on the loom.

    Người thợ dệt thảm quấn sợi thành một cuộn dài trước khi bắt đầu dệt những họa tiết phức tạp trên khung cửi.

  • The knitter sorted through her collection of skeins, choosing the perfect one to match the pattern and color scheme.

    Người thợ đan đã phân loại bộ sưu tập các cuộn len của mình, chọn ra cuộn len hoàn hảo nhất có họa tiết và phối màu phù hợp.