Definition of spun

spunverb

quay

/spʌn//spʌn/

The word "spun" has its roots in Old English and has a rich history dating back to the 9th century. The verb "spun" originally meant "to twist or turn" and was derived from the Proto-Germanic word "*swin", which is also the source of the Modern English word "spin". In Old English, "spun" was used to describe the act of spinning thread or yarn, as well as the manipulation of objects or ideas. Over time, the meaning of "spun" expanded to include figurative uses such as "to spin a yarn" or "to spin a tale", referring to the act of telling a story or misleading someone through false information. Today, "spun" has a range of meanings, including "twisted or turned", "changed" or "manipulated", and is used in a variety of contexts, including sports, music, and everyday language.

Summary
type thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spin
type tính từ
meaning(từ lóng) mệt lử
namespace
Example:
  • The colorful yarn spun around the spindle with a mesmerizing speed.

    Sợi len đầy màu sắc quay quanh trục quay với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • The fairy tale princess spun around the castle ballroom, laughing and twirling in her princess gown.

    Nàng công chúa trong truyện cổ tích quay tròn quanh phòng khiêu vũ của lâu đài, cười và xoay tròn trong chiếc váy công chúa.

  • The top spun wildly as the wind picked up, sending the toy flying across the park.

    Con quay quay dữ dội khi gió nổi lên, khiến món đồ chơi bay khắp công viên.

  • The yarn spun tightly around the knitting needle, forming a lacy scarf.

    Sợi len quấn chặt quanh kim đan, tạo thành một chiếc khăn ren.

  • The ball spun out of control, sending everyone stumbling and glancing around wildly.

    Quả bóng quay mất kiểm soát, khiến mọi người loạng choạng và nhìn xung quanh một cách hoảng loạn.

  • The child spun around and around, giggling as she felt the world spinning with her.

    Đứa trẻ quay vòng vòng, cười khúc khích khi cảm thấy thế giới quay cùng mình.

  • The gymnast spun into the air with a graceful flourish, executing a perfect pirouette.

    Vận động viên thể dục dụng cụ xoay tròn trên không trung một cách duyên dáng, thực hiện một cú xoay tròn hoàn hảo.

  • The propeller spun rhythmically, propelling the plane forward through the sky.

    Cánh quạt quay theo nhịp điệu, đẩy máy bay về phía trước trên bầu trời.

  • The seed spun gently in the centre of the snail's shell, awaiting the right moment to hatch.

    Hạt giống quay nhẹ nhàng ở giữa vỏ ốc, chờ đợi thời điểm thích hợp để nở.

  • The wheel spun rapidly as the car hurtled down the racetrack, leaving the spectators at the edge of their seats.

    Bánh xe quay nhanh khi chiếc xe lao xuống đường đua, khiến khán giả phải nín thở.

Related words and phrases