Definition of single out

single outphrasal verb

chỉ ra

////

The phrase "single out" originated in the mid-19th century and denotes the action of selecting a particular person or thing from a group, in order to focus attention on it. The expression can be traced back to the English hunting tradition, where the term "single" was used to indicate that a bird or animal had been isolated from its flock or herd, making it an easier target for the hunter. This use of "single" can be traced as far back as the late 16th century. As hunting practices became more popular in society, the verb "single out" emerged as a way to describe the process of separating a subject from a group and distinguishing it from the others. The original hunting context of the word has since become largely obsolete, and "single out" is now widely used in various contexts to refer to any process of selecting or identifying a particular individual or item for attention or treatment.

namespace
Example:
  • The teacher singled out Jennifer for answering every question correctly.

    Giáo viên khen ngợi Jennifer vì trả lời đúng mọi câu hỏi.

  • The CEO singled out Emily's exceptional performance for a promotion.

    Tổng giám đốc điều hành đã khen ngợi thành tích xuất sắc của Emily và quyết định thăng chức cho cô.

  • The judge singled out the defendant for Special Protection despite his having committed a minor offence.

    Thẩm phán đã áp dụng biện pháp Bảo vệ đặc biệt cho bị cáo mặc dù bị cáo chỉ phạm tội nhẹ.

  • The lawyer singled out the witness for cross-examination because she initially gave a false statement.

    Luật sư đã chỉ đích danh nhân chứng để thẩm vấn vì ban đầu cô ấy đã đưa ra lời khai sai sự thật.

  • The coach singled out his top-performing student for extra coaching to prepare for the state championship.

    Huấn luyện viên đã chọn ra học sinh có thành tích tốt nhất để huấn luyện thêm nhằm chuẩn bị cho giải vô địch cấp tiểu bang.

  • The journalist singled out the Prime Minister's speech for criticism due to its misleading content.

    Nhà báo chỉ trích bài phát biểu của Thủ tướng vì nội dung gây hiểu lầm.

  • The designer singled out the fabric for the flourish it added to the final product.

    Nhà thiết kế đã chọn loại vải này vì nó tạo nên nét hoa văn cho sản phẩm cuối cùng.

  • The chef singled out the secret ingredient for success in a dish he served.

    Đầu bếp đã chỉ ra nguyên liệu bí mật tạo nên thành công trong món ăn mà ông phục vụ.

  • The artist singled out the use of shading as an essential technique in creating an illusion.

    Nghệ sĩ đã chỉ ra việc sử dụng bóng đổ là một kỹ thuật thiết yếu để tạo ra ảo ảnh.

  • The doctor singled out the patient's symptoms for further medical tests because they indicated a potential illness.

    Bác sĩ đã chỉ ra các triệu chứng của bệnh nhân để tiến hành các xét nghiệm y khoa sâu hơn vì chúng chỉ ra một căn bệnh tiềm ẩn.