Definition of sign on

sign onphrasal verb

đăng nhập

////

The term "sign on" has its roots in the shipping industry, specifically in the context of signing a crew contract to join a ship. In the past, ship captains would recruit sailors in port communities, and these sailors would sign a contract before embarking on the vessel. This act of signing the contract to join the ship was known as "signing on." As shipping practices evolved, the use of the term "sign on" spread to other industries that employed workers on a temporary or shift-based basis. For instance, in the UK, coal miners began using the term "signing on" to refer to reporting for work at the start of each shift, and this usage became widespread during the industrial revolution. More recently, "signing on" has been adopted by computer-based systems and HR processes, particularly in the context of accepting the terms and conditions of employment. In this context, "signing on" refers to the electronic process by which an individual accepts a job offer and agreed-upon working conditions by providing an electronic signature or clicking a digital "accept" button. In summary, the term "sign on" originated in the shipping industry to denote the act of signing a crew contract, and its usage has since spread to other industries and digital environments as a way to indicate the beginning of a work engagement.

namespace
Example:
  • Please follow the signs to find the restroom.

    Vui lòng đi theo biển báo để tìm nhà vệ sinh.

  • The storefront was adorned with bright neon signs.

    Mặt tiền cửa hàng được trang trí bằng những biển hiệu neon sáng chói.

  • The road ahead was marked with warning signs.

    Con đường phía trước được đánh dấu bằng các biển báo cảnh báo.

  • The chef placed a small, delicate sign on the plate to indicate the dish was nut-free.

    Đầu bếp đặt một tấm biển nhỏ tinh tế trên đĩa để báo hiệu món ăn không có hạt.

  • The hospital used a flashing red sign to signal a pedestrian crossing.

    Bệnh viện sử dụng biển báo nhấp nháy màu đỏ để báo hiệu lối đi dành cho người đi bộ.

  • The carpenter nailed a "Do Not Disturb" sign to the door of the workspace.

    Người thợ mộc đóng đinh một biển báo "Không làm phiền" vào cửa phòng làm việc.

  • The train station displayed a sign that read, "Code Yellow: Delay Expected."

    Nhà ga xe lửa có biển báo ghi "Mã vàng: Dự kiến ​​có sự chậm trễ".

  • The restaurant hung a menu sign outside with the day's specials listed.

    Nhà hàng treo một biển thực đơn bên ngoài với danh sách các món đặc biệt trong ngày.

  • The construction site used a "Danger: Keep Out" sign to warn trespassers.

    Công trường xây dựng đã sử dụng biển báo "Nguy hiểm: Cấm vào" để cảnh báo những người xâm phạm.

  • The school placed a speed limit sign outside the playground to ensure children's safety.

    Nhà trường đặt biển báo giới hạn tốc độ bên ngoài sân chơi để đảm bảo an toàn cho trẻ em.