Definition of sign over

sign overphrasal verb

ký tên

////

The term "sign over" refers to the act of transferring ownership of a property or asset from one person to another. The phrase originates from the legal concept of signing a document, known as a deed, which effectively transfers ownership. In traditional legal terms, "sign over" refers to the process of executing the legal document through which the current owner relinquishes their rights and interests in the property to the buyer. This act is commonly referred to as "signing over" the property or asset. The origins of the term "sign over" can be traced back to medieval England, where land was transferred through the act of signing a charter or a writ, which was essentially a formal document representing ownership. The modern-day deed, which is still used in property transactions today, evolved from these early legal documents. In simpler terms, the term "sign over" is used to indicate that the current owner is formally relinquishing all ownership rights to the property and legally transferring those rights to the new owner. The process involves completing the necessary legal paperwork and documentation, which is typically managed by a real estate agent or a legal professional, such as a solicitor or a conveyancer.

namespace
Example:
  • The "Do Not Enter" sign clearly indicated that the area was off-limits.

    Biển báo "Cấm vào" chỉ rõ rằng khu vực này bị cấm.

  • The medical facility posted a sign advising all visitors to wear masks.

    Cơ sở y tế đã dán biển báo khuyến cáo tất cả du khách phải đeo khẩu trang.

  • The restaurant displayed a sign announcing their new happy hour specials.

    Nhà hàng trưng bày biển báo thông báo chương trình khuyến mãi giờ vàng mới của họ.

  • The store had a sign that read "Sale - 50% off" in the corner window.

    Cửa hàng có một tấm biển ghi dòng chữ "Giảm giá - 50%" ở cửa sổ góc.

  • The ballet studio posted a sign notifying students of their upcoming recital.

    Phòng tập ballet đã dán biển báo thông báo cho học viên về buổi biểu diễn sắp tới.

  • The gym hung a sign with the class schedule, so members could easily see their next workout.

    Phòng tập treo biển báo có lịch học để các thành viên có thể dễ dàng xem buổi tập tiếp theo của mình.

  • The library put up a sign requesting patrons to keep their voices down.

    Thư viện đã đặt biển báo yêu cầu người dùng giữ im lặng.

  • The museum had a sign explaining the history of the building and its surrounding area.

    Bảo tàng có một biển báo giải thích về lịch sử của tòa nhà và khu vực xung quanh.

  • The zoo had several informative signs throughout the grounds, describing the animals and their habitats.

    Vườn thú có nhiều biển báo thông tin khắp khuôn viên, mô tả các loài động vật và môi trường sống của chúng.

  • The theater displayed a sign with the performance times and ticket prices.

    Nhà hát có treo biển báo ghi rõ thời gian biểu diễn và giá vé.