- The "Do Not Enter" sign clearly indicated that the area was off-limits.
Biển báo "Cấm vào" chỉ rõ rằng khu vực này bị cấm.
- The medical facility posted a sign advising all visitors to wear masks.
Cơ sở y tế đã dán biển báo khuyến cáo tất cả du khách phải đeo khẩu trang.
- The restaurant displayed a sign announcing their new happy hour specials.
Nhà hàng trưng bày biển báo thông báo chương trình khuyến mãi giờ vàng mới của họ.
- The store had a sign that read "Sale - 50% off" in the corner window.
Cửa hàng có một tấm biển ghi dòng chữ "Giảm giá - 50%" ở cửa sổ góc.
- The ballet studio posted a sign notifying students of their upcoming recital.
Phòng tập ballet đã dán biển báo thông báo cho học viên về buổi biểu diễn sắp tới.
- The gym hung a sign with the class schedule, so members could easily see their next workout.
Phòng tập treo biển báo có lịch học để các thành viên có thể dễ dàng xem buổi tập tiếp theo của mình.
- The library put up a sign requesting patrons to keep their voices down.
Thư viện đã đặt biển báo yêu cầu người dùng giữ im lặng.
- The museum had a sign explaining the history of the building and its surrounding area.
Bảo tàng có một biển báo giải thích về lịch sử của tòa nhà và khu vực xung quanh.
- The zoo had several informative signs throughout the grounds, describing the animals and their habitats.
Vườn thú có nhiều biển báo thông tin khắp khuôn viên, mô tả các loài động vật và môi trường sống của chúng.
- The theater displayed a sign with the performance times and ticket prices.
Nhà hát có treo biển báo ghi rõ thời gian biểu diễn và giá vé.