Definition of sign for

sign forphrasal verb

ký tên cho

////

The phrase "sign for" has its roots in the early days of commerce and transportation. During that time, carriers and couriers would transport goods and parcels from one place to another for a fee. These items would be delivered to the recipient under specific conditions and with the agreement of both the sender and the recipient, which was signed by both parties as a proof of receipt. The term "sign for" initially referred to the person who would sign their name to acknowledge receiving the package, signing as a form of agreement to the contents of the parcel and its related terms and prices as agreed upon by both the sender and the carrier. This practice became commonplace in the late 1700s and continued throughout the 1800s and well into the 1900s. As technology evolved, the use of "sign for" expanded to include various services, from receiving mail to picking up packages from parcel locker systems. The term signifies the person's acceptance of the package, while also doubling as a safety precaution for the item being shipped, especially if there's a risk of it being lost or misplaced. In summary, the expression "sign for" refers to the act of signing one's name as a form of acknowledgement and acceptance of receiving a package, and it still holds relevance today in various contexts such as mail delivery, parcel services, and other commercial transactions.

namespace
Example:
  • The real estate agent handed us a sign that read "For Sale" and pointed us to the house.

    Người môi giới bất động sản đưa cho chúng tôi một tấm biển ghi "Đang bán" và chỉ cho chúng tôi đến ngôi nhà.

  • I passed a sign that said "Construction Ahead" on my morning commute and braced myself for delays.

    Tôi đi qua một biển báo có nội dung "Phía trước đang thi công" trên đường đi làm buổi sáng và chuẩn bị tinh thần cho sự chậm trễ.

  • The store placed a "Sale" sign in the window to attract customers.

    Cửa hàng đặt biển báo "Giảm giá" ở cửa sổ để thu hút khách hàng.

  • The golf course displayed a "No Trespassing" sign to warn intruders.

    Sân golf đã treo biển báo "Cấm xâm phạm" để cảnh báo những kẻ xâm nhập.

  • We saw a "No Parking" sign on the street and found a nearby lot to park our car.

    Chúng tôi nhìn thấy biển báo "Cấm đỗ xe" trên phố và tìm thấy bãi đậu xe gần đó.

  • The hospital placed a "Quiet Zone" sign in the wing where the patients were recovering.

    Bệnh viện đã đặt biển báo "Khu vực yên tĩnh" ở khu vực bệnh nhân đang hồi phục.

  • The store's "Members Only" sign kept me from entering during closing hours.

    Biển báo "Chỉ dành cho thành viên" của cửa hàng khiến tôi không thể vào trong giờ đóng cửa.

  • The restaurant posted a sign that read "Allergy Alert: Contains Nuts" to inform patrons with allergies.

    Nhà hàng đã dán biển báo có nội dung "Cảnh báo dị ứng: Có chứa các loại hạt" để thông báo cho những khách hàng bị dị ứng.

  • The politician's campaign trail was lined with "Vote for Me" signs promising change.

    Con đường vận động tranh cử của chính trị gia này tràn ngập những biểu ngữ "Hãy bỏ phiếu cho tôi" hứa hẹn sự thay đổi.

  • The store had a "Limited Time Offer" sign promoting their latest sales.

    Cửa hàng có biển báo "Khuyến mại có thời hạn" quảng bá đợt giảm giá mới nhất của họ.