Definition of sign up

sign upphrasal verb

đăng ký

////

The phrase "sign up" is a common expression used in various contexts, particularly when requesting someone to register or join an organization, website, or event. The origin of this phrase can be traced back to the medieval era when people signed their names or marks (in case they couldn't write) as a way to indicate their presence, approval, or acceptance. In the sixteenth century, this practice became more common in official documents, such as contracts and agreements, where parties signed away their commitments or obligations. The term "sign up" was then coined as a short and concise phrase to mean "sign your name here to agree or enroll" in various settings, such as in military conscription, religious congregations, or political party memberships. The concept of signing up eventually spread beyond these traditional applications and is now widely used in various industries, such as marketing, commerce, and technology, to encourage people to provide their personal information or become part of networks or communities. In modern times, digital devices and platforms have replaced the physical act of signing with a simple click or swipe, making it easier and faster for people to sign up online. While the meaning of "sign up" has evolved over time, it remains a useful and convenient expression in our increasingly connected world, where the power of digital communication continues to transform the way we interact, communicate, and transact with each other.

namespace
Example:
  • Jane signed up for a yoga class at the local gym.

    Jane đã đăng ký một lớp yoga tại phòng tập thể dục địa phương.

  • The software company required all new users to sign up for an account before accessing their services.

    Công ty phần mềm yêu cầu tất cả người dùng mới phải đăng ký tài khoản trước khi truy cập dịch vụ của họ.

  • Tom's friend convinced him to sign up for a half marathon race.

    Bạn của Tom đã thuyết phục anh ấy đăng ký tham gia cuộc đua bán marathon.

  • Sarah decided to sign up for a Spanish language course at the community center.

    Sarah quyết định đăng ký khóa học tiếng Tây Ban Nha tại trung tâm cộng đồng.

  • The fitness studio offered a discounted price for customers who sign up for a year-long membership.

    Phòng tập thể dục cung cấp mức giá ưu đãi cho khách hàng đăng ký thành viên theo năm.

  • Jennifer's daughter signed up for a summer camp that specializes in outdoor activities.

    Con gái của Jennifer đã đăng ký tham gia một trại hè chuyên về các hoạt động ngoài trời.

  • Before using the app, users must sign up with an email or social media account.

    Trước khi sử dụng ứng dụng, người dùng phải đăng ký bằng email hoặc tài khoản mạng xã hội.

  • The program's enrollment deadline has passed, and unfortunately, I could not sign up in time.

    Thời hạn đăng ký chương trình đã qua và thật không may, tôi không thể đăng ký kịp thời.

  • As a first-time user, Mike had to sign up for a different website's newsletter to access the latest updates.

    Là người dùng lần đầu, Mike phải đăng ký nhận bản tin của một trang web khác để có thể truy cập những thông tin cập nhật mới nhất.

  • The library offers a reading program for children, and all you need to do is sign up at the front desk.

    Thư viện cung cấp chương trình đọc sách dành cho trẻ em và tất cả những gì bạn cần làm là đăng ký tại quầy lễ tân.