co lại
/ˈʃrɪvl//ˈʃrɪvl/The word "shrivel" has its origins in Old English, where it was spelled as "scryran," "screrean," or "scrīran." All these variations ultimately come from the Proto-Germanic word "skrajanaz," meaning "to scrape" or "to peel off." The Old English verb evolved over time, and by Middle English, it had transformed into "scrīmelen" or "shrymelen." The modern spelling as "shrivel" is believed to have first appeared in the late 14th century. The origins of the word are quite literal, as the original meaning of "shrivel" is to peel, scrape, or remove the outer layers of something, such as the skin of a fruit or the husk of a seed. Over time, the usage of the word expanded to describe any process that causes something to shrink, wither, or deteriorate, such as drying out in the sun or being wrung out in a cloth. In addition to its literal meaning, the word "shrivel" has also come to carry figurative senses through its association with physical shrinkage. It is now commonly used to describe the emotional, psychological, or social shrinking or contraction of a person, organization, or idea in response to external pressure, criticism, or failure. Overall, the evolution of the word "shrivel" tells us a lot about the linguistic development of the English language, as it shows how Old English words have been transformed and adapted over time to reflect changing cultural and technological contexts.
Nho khô héo đi vì thời tiết nóng và khô.
Lá trên cây héo úa và rụng vào mùa thu.
Quả trên cây bị héo vì thiếu nước trong mùa sinh trưởng.
Những bông hoa trên cây héo úa khi nhiệt độ giảm đột ngột.
Những miếng bánh tortilla bị teo lại sau khi để mở trong tủ đựng thức ăn quá lâu.
Miếng bọt biển co lại và cứng lại sau khi khô trong giá để bát đĩa.
Vỏ nho nhăn lại và nứt ra khi quả nho còn treo trên dây leo.
Quả mơ héo úa trên cây sau thời gian hạn hán kéo dài.
Quả mận héo và nhăn nheo khi khô đi.
Lá bạch đàn sẽ héo và chuyển sang màu nâu khi tiếp xúc với nhiệt độ quá cao.