nhăn nheo
/ˈrɪŋkld//ˈrɪŋkld/"Wrinkled" comes from the Old English word "wrinclian," meaning "to contract" or "to crease." This word itself derived from the Proto-Germanic *wringkjan, which ultimately traces back to the Proto-Indo-European root *wreng- meaning "to twist" or "to turn." The association of this root with wrinkling likely arose from the visible twisting or turning of fabric, skin, or other materials when they are folded or compressed. Over time, "wrinclian" evolved into the modern "wrinkled," reflecting the enduring connection between twisting and the appearance of wrinkles.
Khuôn mặt của ông già đầy nếp nhăn, minh chứng cho một cuộc đời làm việc chăm chỉ và tràn ngập tiếng cười.
Ánh nắng mặt trời đã để lại dấu vết trên tờ giấy, khiến các mép giấy bị nhăn ở một số chỗ.
Chiếc khăn trải bàn bằng vải lanh bị nhăn vì bị vò nát và cất vào ngăn kéo.
Những trái nho trên giàn trông nhăn nheo và teo tóp, dấu hiệu cho thấy mùa thu đã gần kề.
Lá thư nằm trong ngăn kéo ẩm ướt nhiều tháng trời đã nhăn nheo và khó đọc.
Các nét cọ của họa sĩ để lại những nếp nhăn rõ rệt trên bức tranh, khiến cho bức tranh có kết cấu thô ráp, nhăn nheo.
Đôi găng tay da nhăn nheo và cứng lại vì được cất giữ nhiều tháng.
Bản đồ bị nhăn và nhàu do sử dụng thường xuyên và phải mang theo trong ba lô.
Nhãn chai rượu có những nếp nhăn, gợi cho chúng ta nhớ đến tuổi tác và uy tín của rượu bên trong.
Các mép khăn giấy bị nhăn vì bị kéo ra khỏi hộp đựng quá nhanh.
All matches