Definition of cracking

crackingadverb

vết nứt

/ˈkrækɪŋ//ˈkrækɪŋ/

The word "cracking" has a fascinating origin. It dates back to the 16th century, when it meant "to cause to collapse or break with a sudden, sharp noise." This sense of suddenness and sharpness is thought to have come from the verb's connection to the sound of something cracking or breaking, like a twig or a piece of wood. Over time, the meaning of "cracking" expanded to include a sense of sudden, witty, or clever humor. In the 17th century, the phrase "a cracking good time" emerged, meaning a very enjoyable and lively experience. Today, we often use "cracking" to describe something that's excellent, funny, or impressive. And there you have it - the cracking history of a cracking word!

Summary
type danh từ
meaning(kỹ thuật) crackinh
namespace
Example:
  • The stand-up comedy show I went to last night was absolutely cracking. The comedian had me in stitches the whole time.

    Chương trình hài độc thoại mà tôi xem tối qua thật tuyệt vời. Diễn viên hài đã khiến tôi cười suốt cả buổi.

  • Have you seen the latest episode of that TV series? It was cracking, the plot had so many twists and turns.

    Bạn đã xem tập mới nhất của bộ phim truyền hình đó chưa? Nó rất hấp dẫn, cốt truyện có rất nhiều tình tiết bất ngờ.

  • My sister's wedding was cracking! Every detail was perfect, from the décor to the food.

    Đám cưới của chị gái tôi thật tuyệt vời! Mọi chi tiết đều hoàn hảo, từ trang trí đến đồ ăn.

  • The roast dinner I had in the pub yesterday was just cracking. I will definitely be going back there for more.

    Bữa tối nướng tôi ăn ở quán rượu hôm qua thật tuyệt. Tôi chắc chắn sẽ quay lại đó để ăn thêm.

  • I am loving this new recipe I found online, it's just cracking. It's healthy, delicious and super easy to make.

    Tôi rất thích công thức mới này mà tôi tìm thấy trên mạng, nó thật tuyệt. Nó lành mạnh, ngon và cực kỳ dễ làm.

  • The company training session I attended today was really cracking. I learned so many new skills that I can't wait to put into practice.

    Buổi đào tạo của công ty mà tôi tham dự hôm nay thực sự rất tuyệt vời. Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng mới mà tôi rất mong được áp dụng vào thực tế.

  • The scenery in that national park is absolutely cracking. It's like a dream come true!

    Phong cảnh ở công viên quốc gia đó thực sự tuyệt vời. Giống như giấc mơ đã trở thành sự thật vậy!

  • That shopping centre has got some cracking stores, I keep coming back for more.

    Trung tâm mua sắm đó có một số cửa hàng tuyệt vời, tôi sẽ quay lại để mua thêm.

  • The music festival I went to over the weekend was cracking. The lineup was great, and the atmosphere was amazing.

    Lễ hội âm nhạc mà tôi đến vào cuối tuần thật tuyệt vời. Đội hình rất tuyệt và bầu không khí thật tuyệt vời.

  • The songs on that new album are just cracking. You should definitely give it a listen.

    Những bài hát trong album mới này thật tuyệt vời. Bạn chắc chắn nên nghe thử.