not wet or sticky; without water or moisture
không ướt hoặc dính; không có nước hoặc độ ẩm
- Is my shirt dry yet?
Áo của tôi đã khô chưa?
- Store onions in a cool dry place.
Bảo quản hành tây ở nơi khô mát.
- I'm afraid this cake has turned out very dry.
Tôi e rằng chiếc bánh này đã trở nên rất khô.
- Some plants grow better in dry soil.
Một số cây phát triển tốt hơn trên đất khô.
- When the paint is completely dry, apply another coat.
Khi sơn khô hoàn toàn, sơn một lớp sơn khác.
- We managed to stay dry by huddling in a doorway.
Chúng tôi cố gắng giữ khô ráo bằng cách rúc vào một ô cửa.
- Her mouth felt as dry as a bone (= completely dry).
Miệng cô ấy khô như xương (= khô hoàn toàn).
- It was high summer and the rivers were dry (= had no water in them).
Đó là mùa hè cao điểm và các dòng sông khô cạn (= không có nước trong đó).
- He towelled himself dry.
Anh lau khô người.
- Rinse the mushrooms and pat dry.
Rửa sạch nấm và lau khô.
- Ruth felt her mouth go dry.
Ruth cảm thấy miệng mình khô khốc.
- This type of wound is best kept dry without a dressing.
Loại vết thương này tốt nhất nên được giữ khô mà không cần băng.
- The ink was barely dry on the agreement before fighting broke out again.
Bản thỏa thuận gần như chưa khô trước khi giao tranh lại nổ ra.