một cách cảm nhận
/pəˈseptɪvli//pərˈseptɪvli/The word "perceptively" originated in the 15th century from the Latin words "per-" (through) and "ceptrare" (to seize or grasp). Initially, it meant "to seize or grasp mentally" or "to perceive mentally." Over time, the meaning evolved to imply a more nuanced understanding or insight, as in "to perceive clearly and accurately." In the 17th century, the word gained its modern meaning, suggesting a keen and discerning understanding or appreciation of something. For example, someone who perceives a situation perceptively is able to grasp its subtleties and complexities, often in a way that others may not. Today, "perceptively" is often used to describe insightful or astute observations, as in "She spoke perceptively about the company's financial struggles" or "His perceptively timed joke broke the ice at the party."
Nhà báo đã phân tích sâu sắc cuộc khủng hoảng chính trị và dự đoán chính xác kết quả của nó.
Sự tinh tế trong cách sử dụng màu sắc và nét vẽ của nghệ sĩ đã thổi hồn vào bức tranh.
Bác sĩ phẫu thuật đã phẫu thuật một cách nhạy bén, đảm bảo kết quả thành công cho bệnh nhân.
Ánh mắt nhạy bén của thám tử ngay lập tức nhận ra tội lỗi của nghi phạm.
Người quản lý đã nhận diện được nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề trong nhóm và đưa ra giải pháp.
Phản ứng nhạy bén của học sinh đối với phản hồi của giáo viên cho thấy sự hiểu biết thực sự về bài học.
Khả năng đọc vị nhạy bén của vận động viên này đối với đội đối phương đã giúp họ giành chiến thắng.
Việc đầu bếp khéo léo sử dụng gia vị và thảo mộc đã mang lại chiều sâu và sự phức tạp cho món ăn.
Sự diễn giải sâu sắc của nhạc sĩ về tác phẩm cổ điển đã làm say đắm khán giả.
Trực giác nhạy bén của nhà khoa học đã dẫn họ đến một khám phá mang tính đột phá.