Rùng mình
/ˈʃɪvəri//ˈʃɪvəri/"Shivery" originates from the Old English word "scīfer," meaning "to shine, gleam, or glitter." Over time, this word evolved into "shiver," signifying a trembling motion. The addition of the "-y" suffix, denoting "full of" or "characterized by," creates "shivery," describing something causing or experiencing tremors, often due to coldness or fear. So, "shivery" literally means "full of shining, trembling movements."
Sau khi ngủ qua đêm trong ngôi nhà ma, cả nhóm trở ra với cảm giác rùng mình và nổi hết cả da gà trên cánh tay.
Nhà hát lạnh đến mức khán giả phải mặc áo khoác dày và run rẩy trong suốt buổi biểu diễn.
Gió hú qua những tán cây, làm lá cây xào xạc và khiến những người đi bộ rùng mình.
Khi tàu chạy nhanh qua đường hầm, không khí trở nên lạnh hơn và hành khách quấn mình trong chăn, rùng mình vì nhiệt độ giảm đột ngột.
Giọng nói của bác sĩ phẫu thuật trầm và khàn, khiến bệnh nhân rùng mình khi họ chuẩn bị cho điều không thể tránh khỏi.
Người đi bộ đường dài co ro dựa vào ngọn núi đá, run rẩy khi những cơn gió lạnh xuyên qua lớp áo của họ.
Ngay cả khi ngọn lửa nhảy múa và nổ lách tách, tỏa hơi ấm khắp cabin, không khí vẫn lạnh lẽo, khiến mọi người phải co ro lại gần nhau, run rẩy suốt.
Cái chết của mùa đông mang đến sự im lặng rùng rợn cho ngôi làng vốn nhộn nhịp, khi tuyết rơi xung quanh họ, gần như nhấn chìm mọi thứ trên đường đi.
Lớp da sứ của con búp bê lạnh ngắt khi chạm vào, khiến người bán đồ cổ rùng mình khi cô cầm nó lên.
Mặc dù có chăn dày và tách sô-cô-la nóng, hành khách trên chuyến tàu lúc chạng vạng vẫn run rẩy khi đêm càng dài và cái lạnh càng sâu hơn.