Definition of anxious

anxiousadjective

lo âu, lo lắng, băn khoăn

/ˈaŋ(k)ʃəs/

Definition of undefined

The word "anxious" has a rich history. It originated from the Latin word "anxius," meaning "troubled" or "troubled about." This Latin word is derived from the verb "angere," which means "to constrict" or "to strangle." This verb is also the source of the word "angina," which is a type of heart pain characterized by constriction of the coronary arteries. In English, the word "anxious" first appeared in the 14th century, and its original meaning was "to cause pain or suffering." Over time, the meaning shifted to describe a feeling of worry or concern, often accompanied by physical symptoms like a racing heart or sweating. Today, "anxious" is often used to describe a state of nervous anticipation or apprehension, and it's a common experience for many people. Despite its origins in physical pain, the word has evolved to capture the emotional and psychological aspects of feeling uneasy or worried.

Summary
type tính từ
meaningáy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn
exampleto be anxious about something: lo âu, áy náy về cái gì
exampleto be anxious for someone: lo lắng cho ai
meaningước ao, khao khát; khắc khoải
exampleto be anxious for sommething: khát khao điều gì
exampleto be anxious to do something: ước ao làm gì
meaningđáng lo ngại, nguy ngập
examplean anxious moment: lúc nguy ngập
examplean anxious state of affairs: sự tình đáng lo ngại
exampleto be on the anxious seat (bench): bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa
namespace

feeling worried or nervous

cảm thấy lo lắng hoặc lo lắng

Example:
  • The bus was late and Sue began to get anxious.

    Xe buýt đến trễ và Sue bắt đầu lo lắng.

  • I felt very anxious and depressed about the future.

    Tôi cảm thấy rất lo lắng và chán nản về tương lai.

  • He seemed anxious about the meeting.

    Anh ấy có vẻ lo lắng về cuộc gặp mặt.

  • Parents are naturally anxious for their children.

    Cha mẹ đương nhiên lo lắng cho con cái của họ.

Extra examples:
  • She was watching the clock and becoming increasingly anxious.

    Cô đang nhìn đồng hồ và ngày càng trở nên lo lắng.

  • The delays only made him more anxious.

    Sự chậm trễ chỉ khiến anh thêm lo lắng.

  • I'm becoming very anxious about my son.

    Tôi đang trở nên rất lo lắng về con trai tôi.

  • Students are understandably anxious about getting work after graduation.

    Sinh viên lo lắng về việc làm sau khi tốt nghiệp là điều dễ hiểu.

  • There's no need to get unduly anxious on my account.

    Không cần phải lo lắng quá mức về tài khoản của tôi.

causing worry; showing worry

gây lo lắng; thể hiện sự lo lắng

Example:
  • The family faces another anxious wait for news.

    Gia đình phải đối mặt với một tin tức lo lắng khác.

  • There were a few anxious moments in the baseball game.

    Có một vài khoảnh khắc lo lắng trong trận đấu bóng chày.

  • an anxious look/face/expression

    một cái nhìn/khuôn mặt/biểu hiện lo lắng

wanting something very much

muốn một cái gì đó rất nhiều

Example:
  • She was anxious to finish school and get a job.

    Cô đang nóng lòng muốn học xong và kiếm việc làm.

  • He was anxious not to be misunderstood.

    Anh lo lắng để không bị hiểu lầm.

  • There are plenty of graduates anxious for work.

    Có rất nhiều sinh viên tốt nghiệp lo lắng về việc làm.

  • I'm anxious for her to do as little as possible.

    Tôi lo lắng muốn cô ấy làm càng ít càng tốt.

  • She was anxious that he should meet her father.

    Cô lo lắng rằng anh sẽ gặp cha cô.

Extra examples:
  • He seemed anxious to return to more familiar ground.

    Anh ta có vẻ nóng lòng muốn trở lại vùng đất quen thuộc hơn.

  • She was anxious to get the whole thing over with.

    Cô nóng lòng muốn giải quyết xong mọi việc.

  • They were anxious to avoid any repeat of the incident.

    Họ lo lắng không muốn sự việc tương tự lặp lại.

  • Polly became anxious to see her father and her friends.

    Polly trở nên nóng lòng muốn gặp lại cha và bạn bè của cô.