Definition of dust sheet

dust sheetnoun

tấm phủ bụi

/ˈdʌst ʃiːt//ˈdʌst ʃiːt/

The term "dust sheet" originated in the early 20th century as a practical solution to prevent dust and debris from settling on newly installed fixtures and furniture during construction or renovation projects. The sheet is typically made of a lightweight, disposable material such as cotton or polyethylene, and may be white or transparent. In Bedford Centre et al. V. United Parcel Service, Inc. (2009), the US Supreme Court recognized "dust sheet" as a common term in the construction industry, substantiating its usage and acceptance beyond its inception. As a result, "dust sheet" continues to be widely utilized across various industries for protecting surfaces from dust and debris, including packaging and shipping, healthcare, and automotive mechanic workspaces, among others.

namespace
Example:
  • Before starting the painting project, I covered the furniture with dust sheets to protect them from the drips and spills.

    Trước khi bắt đầu dự án sơn, tôi phủ vải phủ bụi lên đồ nội thất để bảo vệ chúng khỏi bị nhỏ giọt và đổ nước.

  • The art studio was filled with dozens of dust sheets hanging from the ceiling, shielding the canvases from any unwanted dirt and debris.

    Xưởng vẽ được phủ hàng chục tấm vải phủ bụi treo từ trần nhà, che chắn các bức tranh khỏi bụi bẩn và mảnh vụn không mong muốn.

  • As we moved the heavier pieces of equipment, we diligently placed a dust sheet under each item to avoid scratching the ground or the furniture beneath.

    Khi di chuyển những thiết bị nặng hơn, chúng tôi cần mẫn lót một tấm vải phủ bụi bên dưới mỗi thiết bị để tránh làm trầy xước sàn nhà hoặc đồ đạc bên dưới.

  • The curtains were covered in a thick layer of dust, prompting us to lay a dust sheet over them to keep them free from harm.

    Rèm cửa bị phủ một lớp bụi dày, khiến chúng tôi phải phủ thêm tấm vải phủ bụi lên để tránh bụi bẩn.

  • To prevent damages during the renovation project, we draped dust sheets around the delicate items in the room, shielding them from the accumulating dust.

    Để tránh hư hỏng trong quá trình cải tạo, chúng tôi phủ vải phủ bụi xung quanh các đồ vật mỏng manh trong phòng, bảo vệ chúng khỏi bụi tích tụ.

  • We carefully folded the dust sheets after every use, making sure to store them away to preserve their cleanliness for future purposes.

    Chúng tôi cẩn thận gấp những tấm phủi bụi sau mỗi lần sử dụng, đảm bảo cất chúng đi để giữ gìn chúng sạch sẽ cho những lần sử dụng sau.

  • The old furniture covered in layers of dust and grime demanded immediate protection, so we immediately laid out some fresh dust sheets to wrap it up before moving it out of the room.

    Đồ nội thất cũ phủ nhiều lớp bụi bẩn cần được bảo vệ ngay lập tức, vì vậy chúng tôi đã ngay lập tức trải một số tấm phủ bụi mới để bọc chúng trước khi chuyển chúng ra khỏi phòng.

  • The artist's studio was neatly covered in a plethora of dust sheets, making it look like a labyrinth of draped fabric as she worked on her latest masterpiece.

    Xưởng vẽ của nghệ sĩ được phủ kín bằng vô số tấm vải phủ bụi, khiến nó trông giống như một mê cung vải phủ khi cô đang làm việc cho kiệt tác mới nhất của mình.

  • When we moved the display cabinets to a new location, we preemptively covered them in dust sheets to make sure that they won't attract any information while we shifted them.

    Khi chúng tôi di chuyển tủ trưng bày đến vị trí mới, chúng tôi đã phủ trước bằng tấm phủ bụi để đảm bảo chúng không thu hút bất kỳ thông tin nào trong khi chúng tôi di chuyển chúng.

  • As we began the disassembly of the cabinets, we made certain that the dust sheets were secure and tight, preventing any dust or debris from getting mixed in with the components.

    Khi bắt đầu tháo rời tủ, chúng tôi đảm bảo rằng các tấm phủ bụi được cố định và chặt, ngăn không cho bụi hoặc mảnh vụn nào xâm nhập vào các bộ phận.

Related words and phrases