Definition of scandal sheet

scandal sheetnoun

tờ báo cáo bê bối

/ˈskændl ʃiːt//ˈskændl ʃiːt/

The term "scandal sheet" originated in the early 20th century to describe sensational and often scandalous tabloid newspapers that sold for a penny or less. These publications, which proliferated in urban areas, featured salacious and sometimes fabricated stories about celebrities, politicians, and ordinary people, often with explosive headlines and provocative images. They were known as "scandal sheets" because they specialized in exposing and sensationalizing scandalous and outrageous behavior. These papers, also known as "yellow journals," played a significant role in shaping public opinion during this time, influencing politics, and setting the public agenda through their sensational stories. The term "scandal sheet" has since fallen out of use as tabloid-style journalism has become more mainstream and less stigmatized in modern media.

namespace
Example:
  • The gossip magazine exposed a political scandal in its latest issue, causing a frenzy among readers and sparking investigations.

    Tạp chí lá cải này đã vạch trần một vụ bê bối chính trị trong số mới nhất, gây nên sự phẫn nộ trong độc giả và thúc đẩy các cuộc điều tra.

  • The scandal sheet published damaging allegations against a prominent businessperson, which led to a police investigation and a public relations nightmare.

    Tờ báo này đã công bố những cáo buộc gây tổn hại đến một doanh nhân nổi tiếng, dẫn đến cuộc điều tra của cảnh sát và gây ra cơn ác mộng về quan hệ công chúng.

  • The tabloid printed a scandalous story about a celebrity couples' private lives, leading to intense media scrutiny and public outrage.

    Tờ báo lá cải này đã đăng một câu chuyện tai tiếng về đời tư của một cặp đôi nổi tiếng, dẫn đến sự giám sát chặt chẽ của giới truyền thông và sự phẫn nộ của công chúng.

  • The gossip rag ran an explosive article about a high-profile politician's personal secrets, leading to questions about their character and integrity.

    Tờ báo lá cải này đã đăng một bài viết gây chấn động về bí mật cá nhân của một chính trị gia cấp cao, dẫn đến những nghi vấn về tính cách và sự chính trực của họ.

  • The scandal sheet published accusations against a public figure, charging them with corruption and toying with their reputation.

    Tờ báo này đã đăng tải những lời buộc tội chống lại một nhân vật của công chúng, cáo buộc họ tham nhũng và lợi dụng danh tiếng của họ.

  • The celebrity news website uncovered a salacious story about a well-known actor's personal life, which went viral and resulted in a PR crisis.

    Trang web tin tức về người nổi tiếng đã phát hiện ra một câu chuyện nhạy cảm về cuộc sống riêng tư của một diễn viên nổi tiếng, câu chuyện này đã lan truyền nhanh chóng và gây ra một cuộc khủng hoảng quan hệ công chúng.

  • The tabloid printed inflammatory allegations against a prominent academic, igniting a firestorm of controversy and calls for an investigation.

    Tờ báo lá cải này đã đăng những cáo buộc mang tính kích động chống lại một học giả nổi tiếng, gây ra một làn sóng tranh cãi dữ dội và kêu gọi mở cuộc điều tra.

  • The infamous scandal sheet published a scandalous report about a famous athlete's misconduct, which led to legal action and a suspension.

    Tờ báo khét tiếng này đã công bố một báo cáo tai tiếng về hành vi sai trái của một vận động viên nổi tiếng, dẫn đến hành động pháp lý và lệnh đình chỉ.

  • The gossip rag broke a major story about a scandal involving a prominent politician's close associates, leading to a widespread investigation.

    Tờ báo lá cải này đã đưa tin về một vụ bê bối liên quan đến những người thân cận của một chính trị gia nổi tiếng, dẫn đến một cuộc điều tra rộng rãi.

  • The tabloid sensationally revealed details of an embarrassing incident in a famous family's past, causing an uproar and a struggle for damage control.

    Tờ báo lá cải này đã tiết lộ một cách giật gân những chi tiết về một sự việc đáng xấu hổ trong quá khứ của một gia đình nổi tiếng, gây ra sự náo động và đấu tranh để kiểm soát thiệt hại.