Definition of crib sheet

crib sheetnoun

tấm ga trải giường

/ˈkrɪb ʃiːt//ˈkrɪb ʃiːt/

The term "crib sheet" originated in the early 20th century in reference to a sheet used to help children learn to read. The term "crib" comes from the Middle English word "cripe," which means a cradle or a basket. The original crib sheets, also known as reading primers, were printed on thin paper and carved into a cradle shape to make it easier for young children to hold and use. These sheets featured simple text and illustrations to aid in the learning process. As the term became more widely used, it began to refer to any type of cheat sheet or study guide, particularly in academic settings where students would seek to enhance their memory or performance on exams. Today, the use of crib sheets is debated among educators and policymakers, as some argue that they promote cheating and destroy academic integrity, while others suggest that they are a helpful tool for students who need additional support.

namespace
Example:
  • Before taking the accounting exam, Rachel studied diligently with the help of a detailed crib sheet that summarized all the important formulas and concepts.

    Trước khi tham gia kỳ thi kế toán, Rachel đã học tập chăm chỉ với sự trợ giúp của một tờ giáo trình chi tiết tóm tắt tất cả các công thức và khái niệm quan trọng.

  • The crib sheet that Ethan used during the math test included step-by-step solutions to complex problems, which gave him the confidence he needed to succeed.

    Tài liệu tham khảo mà Ethan sử dụng trong bài kiểm tra toán bao gồm các giải pháp từng bước cho những bài toán phức tạp, giúp em có được sự tự tin cần thiết để thành công.

  • During the history quiz, Maya was thankful for the well-organized crib sheet that reminded her of the key dates and events.

    Trong bài kiểm tra lịch sử, Maya rất biết ơn vì có tờ giấy nhớ được sắp xếp hợp lý giúp cô nhớ lại những ngày tháng và sự kiện quan trọng.

  • In order to memorize vocabulary words for the foreign language final, Olivia created a colorful and visually appealing crib sheet that included both pictures and definitions.

    Để ghi nhớ các từ vựng cho kỳ thi ngoại ngữ cuối kỳ, Olivia đã tạo ra một tờ giấy ghi nhớ đầy màu sắc và hấp dẫn về mặt thị giác, bao gồm cả hình ảnh và định nghĩa.

  • Hilary's impressive performance on the psychology exam was attributed to the effective use of a detailed crib sheet that contained revision notes and practice questions.

    Thành tích ấn tượng của Hilary trong kỳ thi tâm lý là nhờ vào việc sử dụng hiệu quả một tờ giấy ghi chú chi tiết có chứa các ghi chú ôn tập và câu hỏi thực hành.

  • Lucas struggled with the physics exam until he stumbled upon a useful crib sheet with helpful diagrams and labeled diagrams that simplified complex concepts.

    Lucas đã vật lộn với kỳ thi vật lý cho đến khi cậu tình cờ tìm thấy một tờ giấy ghi chú hữu ích với các sơ đồ và biểu đồ có chú thích giúp đơn giản hóa các khái niệm phức tạp.

  • When prepping for a biology exam, Maria made a list of all the essential topics and created a concise crib sheet consisting of bullet points and summary points.

    Khi chuẩn bị cho kỳ thi sinh học, Maria đã lập danh sách tất cả các chủ đề cần thiết và tạo một bảng tóm tắt ngắn gọn bao gồm các ý chính và ý tóm tắt.

  • The economics quiz could have been a nightmare for Max if not for the useful crib sheet he had prepared that included formulas, tables and key concepts.

    Bài kiểm tra kinh tế có thể đã trở thành cơn ác mộng đối với Max nếu không có tài liệu tham khảo hữu ích mà cậu đã chuẩn bị, trong đó có các công thức, bảng biểu và các khái niệm chính.

  • During the chemistry practical test, Alex used a handy crib sheet that included helpful tips on lab procedures, safety guidelines and measurement units.

    Trong bài kiểm tra thực hành môn hóa, Alex đã sử dụng một tờ hướng dẫn tiện dụng có chứa các mẹo hữu ích về quy trình thí nghiệm, hướng dẫn an toàn và đơn vị đo lường.

  • The history exam was a piece of cake for Sophie, thanks to the comprehensive and insightful crib sheet that she had painstakingly compiled.

    Đối với Sophie, bài kiểm tra lịch sử trở nên dễ dàng nhờ vào tài liệu hướng dẫn toàn diện và sâu sắc mà cô bé đã dày công biên soạn.

Related words and phrases