Definition of time sheet

time sheetnoun

bảng chấm công

/ˈtaɪm ʃiːt//ˈtaɪm ʃiːt/

The term "time sheet" originated in the early 20th century as a result of the increasing demand for accurate and efficient time tracking in industrial settings. In the past, employers would simply ask their workers to estimate the number of hours they worked each week, which was often confusing and led to inaccuracy. To address this issue, time and motionstudy experts introduced time sheet systems that allowed workers to record their actual start and end times for each day of the week. These punch cards or time record books were initially instituted in industries such as textile manufacturing, where precise production schedules were essential to maximize efficiency. As work environments evolved and new technologies emerged, time sheets and time recording systems were adapted to incorporate features such as electronic time clocks and software-based time and attendance management systems. Today, time sheets are an essential component of payroll and accountancy practices, providing accurate records for calculating wages, overtime, and other time-based benefits. In summary, the word "time sheet" represents a simple yet essential tool for documenting and managing time-based information, fostering greater accuracy, fairness, and convenience in various organizational contexts.

namespace
Example:
  • Jane carefully filled out her time sheet each day, ensuring that she recorded the exact hours she worked and break times taken.

    Jane cẩn thận điền vào bảng chấm công mỗi ngày, đảm bảo ghi lại chính xác số giờ làm việc và thời gian nghỉ ngơi.

  • The company requires all employees to submit a weekly time sheet detailing the number of hours worked and any overtime or time off taken.

    Công ty yêu cầu tất cả nhân viên phải nộp bảng chấm công hàng tuần nêu chi tiết số giờ làm việc và thời gian làm thêm hoặc thời gian nghỉ.

  • The time sheet showed that Mark had worked 50 hours during the past two weeks, exceeding his scheduled hours by .

    Bảng chấm công cho thấy Mark đã làm việc 50 giờ trong hai tuần qua, vượt quá số giờ quy định là .

  • Sarah's time sheet was complete and accurate, and her supervisor commended her for her attention to detail.

    Bảng chấm công của Sarah rất đầy đủ và chính xác, và người giám sát của cô đã khen ngợi cô vì sự chú ý đến từng chi tiết.

  • Because Jake's time sheet was consistently late and inaccurate, his employer implemented a stricter policy requiring all time sheets to be submitted by noon on the following workday.

    Vì bảng chấm công của Jake thường xuyên bị trễ và không chính xác nên công ty của anh đã áp dụng chính sách nghiêm ngặt hơn, yêu cầu tất cả các bảng chấm công phải được nộp trước buổi trưa của ngày làm việc tiếp theo.

  • The time sheet clearly showed that Jason worked overtime on Thursday, earning an additional hourly wage for those extra hours.

    Bảng chấm công cho thấy rõ ràng Jason đã làm thêm giờ vào thứ năm và được trả thêm tiền lương theo giờ cho những giờ làm thêm đó.

  • The company's new time tracking system generated electronic time sheets, eliminating the need for manual calculations and reducing the risk of errors.

    Hệ thống theo dõi thời gian mới của công ty tạo ra các bảng chấm công điện tử, loại bỏ nhu cầu tính toán thủ công và giảm nguy cơ sai sót.

  • During the audit, Tim's time sheet was closely scrutinized to ensure accuracy and compliance with company policy.

    Trong quá trình kiểm toán, bảng chấm công của Tim đã được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ chính sách của công ty.

  • Lisa's time sheet reflected a day off taken on Friday, and she was docked her regular salary for that absence.

    Bảng chấm công của Lisa ghi ngày nghỉ là thứ sáu và cô ấy bị trừ lương thường xuyên vì lý do vắng mặt đó.

  • Michelle submitted her biweekly time sheet online, allowing for convenient and efficient tracking of her working hours.

    Michelle đã nộp bảng chấm công hai tuần của mình trực tuyến, cho phép theo dõi giờ làm việc của cô một cách thuận tiện và hiệu quả.