- After a thorough investigation, the police presented the suspect's rap sheet to the judge, which revealed a lengthy history of arrests and convictions.
Sau khi điều tra kỹ lưỡng, cảnh sát đã trình hồ sơ tiền án của nghi phạm lên thẩm phán, trong đó tiết lộ rằng nghi phạm có nhiều tiền án và bị bắt giữ.
- The background check conducted on the potential employee revealed a clean rap sheet, which was a major factor in their favor during the hiring process.
Việc kiểm tra lý lịch của ứng viên cho thấy họ không có tiền án, đây là yếu tố chính có lợi cho họ trong quá trình tuyển dụng.
- The defendant's rap sheet was introduced as evidence during the trial, as it highlighted a pattern of criminal activity that was directly related to the charges at hand.
Hồ sơ tiền án của bị cáo được đưa ra làm bằng chứng trong phiên tòa vì nó nêu bật một mô hình hoạt động tội phạm có liên quan trực tiếp đến các cáo buộc được đưa ra.
- The rap sheet provided by the interrogator showed that the suspect had been involved in multiple cases of theft in the past year, which raised the suspicion that they might be the perpetrator of the latest crime as well.
Hồ sơ tiền án do người thẩm vấn cung cấp cho thấy nghi phạm đã tham gia vào nhiều vụ trộm cắp trong năm qua, điều này làm dấy lên nghi ngờ rằng họ cũng có thể là thủ phạm của vụ án mới nhất.
- During the initial stages of the case, the police were unaware of the prime suspect's rap sheet, which only came to light during a later search of their records.
Trong giai đoạn đầu của vụ án, cảnh sát không biết về hồ sơ tiền án của nghi phạm chính, mọi chuyện chỉ được sáng tỏ sau khi tìm kiếm hồ sơ của họ.
- The rap sheet presented by the prison warden showed that the inmate had a history of violent outbursts and disciplinary issues, making them a potential danger to the other inmates and staff members.
Hồ sơ tiền án do quản giáo trại giam trình bày cho thấy tù nhân này có tiền sử bạo lực và có vấn đề về kỷ luật, khiến họ trở thành mối nguy hiểm tiềm tàng đối với các tù nhân khác và nhân viên trại giam.
- The rap sheet shared by the victim's family detailed the string of burglaries committed by the culprit, which helped the police narrow down their search for the perpetrator.
Bản cáo trạng do gia đình nạn nhân chia sẻ nêu chi tiết về hàng loạt vụ trộm cắp của thủ phạm, giúp cảnh sát thu hẹp phạm vi tìm kiếm thủ phạm.
- The rap sheet provided by the private investigator revealed that the person suspected of cheating on their partner had a record of infidelity in previous relationships as well.
Hồ sơ tiền án do thám tử tư cung cấp cho thấy người bị tình nghi lừa dối bạn đời của mình cũng từng có tiền án không chung thủy trong các mối quan hệ trước đó.
- The rap sheet presented by the immigration officer showed that the applicant had been denied entry into several other countries due to their criminal record, which raised concerns about their eligibility to enter this country as well.
Hồ sơ tiền án do viên chức di trú trình bày cho thấy người nộp đơn đã bị từ chối nhập cảnh vào một số quốc gia khác do có tiền án, điều này làm dấy lên lo ngại về việc họ có đủ điều kiện để nhập cảnh vào quốc gia này hay không.
- The rap sheet obtained by the insurance company raised doubts about the credibility of the claim made by the policyholder, as it showed a pattern of false claims and fraudulent activities in their past.
Hồ sơ tiền án mà công ty bảo hiểm thu thập được đã dấy lên nghi ngờ về độ tin cậy của khiếu nại do người được bảo hiểm đưa ra, vì nó cho thấy họ đã có hành vi khiếu nại sai sự thật và gian lận trong quá khứ.