Definition of shamelessly

shamelesslyadverb

không biết xấu hổ

/ˈʃeɪmləsli//ˈʃeɪmləsli/

"Shamelessly" traces its roots back to the Old English word "scēam", meaning "shame". Over time, "scēam" evolved into "shame" and then into "shameless". Adding the suffix "-ly" to "shameless" created the adverb "shamelessly," which denotes acting without regard for shame or embarrassment. So, the word's history reflects a gradual development from the feeling of shame to its absence.

Summary
typephó từ
meaningkhông biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ tráo
namespace
Example:
  • She shamelessly devoured the entire cake even though she knew it wasn't her birthday.

    Cô ấy trơ tráo ăn hết cả cái bánh mặc dù biết hôm đó không phải là sinh nhật mình.

  • The politician shamelessly lied to the media to avoid taking responsibility for his actions.

    Chính trị gia này đã vô liêm sỉ nói dối giới truyền thông để tránh chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • The comedian shamelessly made fun of her ex-boyfriend during her stand-up routine, even though it was clear she was still in love with him.

    Nữ diễn viên hài này đã vô liêm sỉ chế giễu bạn trai cũ trong tiết mục hài độc thoại của mình, mặc dù rõ ràng là cô vẫn còn yêu anh ta.

  • The teenager shamelessly ignored his parents' requests to turn down his music and continued to blast it at full volume.

    Cậu thiếu niên này đã vô liêm sỉ phớt lờ yêu cầu của bố mẹ về việc giảm âm lượng nhạc và tiếp tục mở nhạc ở mức âm lượng tối đa.

  • The journalist shamelessly exploited a sensitive situation for her own gain, without regard for the people involved.

    Nhà báo này đã vô liêm sỉ lợi dụng tình huống nhạy cảm để trục lợi mà không quan tâm đến những người liên quan.

  • The salesperson shamelessly pressed his customer to make a purchase, even though it was clear the product wasn't right for her needs.

    Nhân viên bán hàng đã trơ tráo ép buộc khách hàng mua hàng, mặc dù rõ ràng sản phẩm đó không phù hợp với nhu cầu của cô ấy.

  • The student shamelessly cheated on a test, believing that the ends justified the means.

    Học sinh này đã gian lận một cách trơ tráo trong bài kiểm tra, tin rằng mục đích biện minh cho phương tiện.

  • The celebrity shamelessly flaunted her wealth and privilege, ignoring the fact that many people around her were struggling just to survive.

    Người nổi tiếng này đã trơ tráo khoe khoang sự giàu có và đặc quyền của mình, phớt lờ sự thật rằng rất nhiều người xung quanh cô đang phải vật lộn để tồn tại.

  • The bully shamelessly ridiculed his victim in front of their peers, enjoying the power he had over another person.

    Kẻ bắt nạt đã vô liêm sỉ chế giễu nạn nhân trước mặt bạn bè của họ, tận hưởng quyền lực mà mình có đối với người khác.

  • The traveler shamelessly swiped a souvenir from a tourist attraction, believing that the thrill of the steal was worth the risk of getting caught.

    Du khách đã trơ tráo lấy cắp một món đồ lưu niệm từ một điểm du lịch, tin rằng cảm giác hồi hộp khi ăn cắp là xứng đáng để mạo hiểm bị bắt.