thẳng thắn
/ˈkændɪdli//ˈkændɪdli/"Candidly" originates from the Latin word "candidus," meaning "white" or "shining." In ancient Rome, candidates for political office wore white togas, symbolizing purity and honesty. This association with whiteness and purity evolved to mean "open and honest" in the 16th century, leading to the use of "candid" to describe someone speaking frankly and without pretense. "Candidly" simply means "in a candid manner."
Vị CEO đã thẳng thắn thừa nhận rằng có một số sai lầm trong chiến lược gần đây của công ty.
Ông thẳng thắn thừa nhận rằng mình đã mắc sai lầm trong việc xử lý tình huống.
Người bạn đồng hành của chính trị gia này đã thẳng thắn chia sẻ suy nghĩ của mình về chiến dịch tranh cử.
Bà thẳng thắn thừa nhận rằng bà vẫn còn nhiều điều phải học ở vị trí mới.
Người phát ngôn của công ty đã thẳng thắn trả lời những tin đồn cho rằng sản phẩm của họ nguy hiểm.
Nghệ sĩ này thẳng thắn tiết lộ rằng cô đã phải vật lộn với chứng lo âu trong suốt quá trình biểu diễn.
Nhân viên này đã thẳng thắn bày tỏ mối quan ngại của mình về hướng đi của công ty với người quản lý.
Nam diễn viên thẳng thắn thừa nhận rằng anh rất lo lắng về vai diễn điện ảnh đầu tiên của mình.
Nữ nhạc sĩ đã chia sẻ thẳng thắn về hành trình cai nghiện và phục hồi của mình.
Nhóm luật sư đã thẳng thắn tiết lộ bằng chứng có khả năng thay đổi kết quả của vụ án.