trơ trẽn
/ˈbreɪznli//ˈbreɪznli/"Brazenly" comes from the Old English word "bræsen," meaning "made of brass." Brass was valued for its durability and strength, leading to associations with boldness and impudence. Over time, "brazen" came to describe someone who acted with a similar fearless, even defiant attitude, as if made of tough, unyielding brass. This evolved into "brazenly," signifying a bold and audacious manner.
Tên trộm đã trắng trợn lấy cắp đồ trang sức đắt tiền từ cửa hàng, bất chấp camera an ninh và hệ thống báo động.
Chính trị gia này đã đưa ra một tuyên bố sai sự thật trắng trợn trong cuộc tranh luận, với hy vọng giành được sự ủng hộ của đám đông.
Vị giám đốc điều hành đã đưa ra một tuyên bố vô cùng kiêu ngạo, khẳng định rằng ông có thể vực dậy công ty đang gặp khó khăn chỉ trong vài tháng.
Cậu học sinh trả lời câu hỏi của giáo viên một cách trắng trợn, biết rằng câu trả lời là sai nhưng vẫn tự tin rằng mình sẽ không bị phát hiện.
Vận động viên này đã thể hiện sự táo bạo đáng kinh ngạc khi thách thức kỷ lục của đối thủ, mặc dù là đội yếu hơn trong cuộc thi.
Nam diễn viên đã thể hiện sự dũng cảm và kiên cường một cách táo bạo trong cảnh quay căng thẳng này, khi đạo diễn yêu cầu một phản ứng cảm xúc thực sự.
Game thủ này đã chơi trò chơi một cách trơ tráo, bỏ qua các cảnh báo về virus xuất hiện trên màn hình và tiếp tục chơi.
Tác giả đã sáng tác một cảnh rất lộ liễu trong tiểu thuyết, biết rằng nó sẽ khiến một số độc giả khó chịu nhưng hy vọng sẽ gây sốc và giải trí cho những người khác.
Nhà thiết kế thời trang đã trình làng bộ sưu tập thời trang táo bạo, với những màu sắc tươi sáng và thiết kế kỳ lạ.
Nhà báo này đã dũng cảm công bố một báo cáo trắng trợn mang tính buộc tội, tìm ra bằng chứng về tham nhũng và hối lộ có thể khiến nhiều người có quyền lực gặp rắc rối.