Definition of openly

openlyadverb

công khai, thẳng thắn

/ˈəʊp(ə)nli/

Definition of undefined

The word "openly" has its roots in Old English. The word "open" comes from the Proto-Germanic word "opaniz", which is also the source of the Modern German word "offen" and the Dutch word "open". This Proto-Germanic word is derived from the Proto-Indo-European root "*per", which meant "to pass through" or "to pierce". The word "openly" itself is a combination of the word "open" and the adverbial suffix "-ly", which formed an adverb of manner. The suffix "-ly" is thought to have been added to the word "open" in the 13th century, and the resulting word "openly" was first recorded in the 1300s. The word "openly" has since become a common way to indicate the manner in which something is done, i.e. in a visible, public, or undisguised way.

Summary
type phó từ
meaningcông khai
meaningthẳng thắn
namespace
Example:
  • ) Sarah spoke openly about her struggles with depression, hoping to raise awareness and reduce the stigma surrounding mental health issues.

    ) Sarah đã chia sẻ cởi mở về cuộc đấu tranh của mình với chứng trầm cảm, hy vọng có thể nâng cao nhận thức và giảm bớt sự kỳ thị liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần.

  • ) The politician made a point of being openly critical of her opponent's policies during the debate.

    ) Chính trị gia này đã chỉ trích công khai các chính sách của đối thủ trong cuộc tranh luận.

  • ) The manager openly praised the efforts of his team after their impressive victory, acknowledging their hard work and dedication.

    ) Người quản lý đã công khai khen ngợi những nỗ lực của đội mình sau chiến thắng ấn tượng, ghi nhận sự chăm chỉ và cống hiến của họ.

  • ) After being accused of plagiarism, the author decided to openly address the issue and provide a detailed explanation of what had happened.

    ) Sau khi bị cáo buộc đạo văn, tác giả đã quyết định công khai giải quyết vấn đề và đưa ra lời giải thích chi tiết về những gì đã xảy ra.

  • ) The athlete's perseverance and grit have been openly admired by his coaches and supporters, who recognize his tremendous talent and potential.

    ) Sự kiên trì và ý chí mạnh mẽ của vận động viên này đã được các huấn luyện viên và người hâm mộ công khai ngưỡng mộ, những người nhận ra tài năng và tiềm năng to lớn của anh.

  • ) The musician openly acknowledged the influence of classical music on her style, sharing her love and appreciation for the genre with her fans.

    ) Nữ nhạc sĩ đã công khai thừa nhận ảnh hưởng của nhạc cổ điển đến phong cách của mình, chia sẻ tình yêu và sự trân trọng của cô dành cho thể loại nhạc này với người hâm mộ.

  • ) The chef was openly grateful for the positive review his new restaurant received, crediting his team's hard work and commitment to excellence.

    ) Đầu bếp đã công khai biết ơn vì những đánh giá tích cực dành cho nhà hàng mới của mình, đồng thời ghi nhận sự chăm chỉ và cam kết theo đuổi sự xuất sắc của nhóm mình.

  • ) The professor openly encouraged her students to ask questions and engage in discussion, creating a collaborative and dynamic learning environment.

    ) Giáo sư khuyến khích sinh viên đặt câu hỏi và tham gia thảo luận, tạo ra môi trường học tập năng động và hợp tác.

  • ) The artist was openly joyful when his painting received a prestigious award, beaming with pride and satisfaction at his achievement.

    ) Nghệ sĩ đã vô cùng vui mừng khi bức tranh của ông nhận được giải thưởng danh giá, tràn ngập niềm tự hào và thỏa mãn trước thành tích của mình.

  • ) The activist was openly critical of the political system, using their platform to call for change and challenge the status quo.

    ) Nhà hoạt động này công khai chỉ trích hệ thống chính trị, sử dụng cương lĩnh của họ để kêu gọi thay đổi và thách thức hiện trạng.