Definition of sexuality

sexualitynoun

tình dục

/ˌsekʃuˈæləti//ˌsekʃuˈæləti/

The word "sexuality" originates from the Latin word "sexus," meaning "sex." It entered English in the 16th century, initially referring to the biological distinction between male and female. The modern concept of "sexuality," encompassing sexual desire, orientation, and identity, developed in the late 19th and early 20th centuries. This shift reflects the evolving understanding of human relationships and the recognition of sexual diversity.

Summary
type danh từ
meaningbản năng giới tính; tính chất giới tính
meaningbản năng sinh dục
meaningtính thích dục tình
namespace
Example:
  • After years of denying his sexuality, the famous actor finally came out as gay.

    Sau nhiều năm phủ nhận khuynh hướng tình dục của mình, nam diễn viên nổi tiếng cuối cùng đã công khai mình là người đồng tính.

  • The author explores issues of sexual identity and choice in their latest novel.

    Tác giả khám phá các vấn đề về bản dạng và lựa chọn tình dục trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.

  • The school curriculum includes lessons on human sexuality to promote healthy relationships and prevent the spread of sexually transmitted infections.

    Chương trình giảng dạy của trường bao gồm các bài học về tình dục của con người nhằm thúc đẩy các mối quan hệ lành mạnh và ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • Some religious groups promote strict traditional gender roles, emphasizing the belief that homosexuality is a sinful violation of natural sexuality.

    Một số nhóm tôn giáo thúc đẩy các vai trò giới tính truyền thống nghiêm ngặt, nhấn mạnh niềm tin rằng đồng tính luyến ái là hành vi vi phạm tội lỗi đối với tình dục tự nhiên.

  • The TV show explores the human condition through characters of different sexualities and gender identities.

    Chương trình truyền hình này khám phá tình trạng con người thông qua các nhân vật có khuynh hướng tình dục và bản dạng giới khác nhau.

  • The debate around marriage equality centers on the definition of sexuality and the nature of family.

    Cuộc tranh luận xung quanh vấn đề hôn nhân bình đẳng tập trung vào định nghĩa về tình dục và bản chất của gia đình.

  • The news article discusses the impact of social media on how young people perceive and explore their sexuality.

    Bài báo thảo luận về tác động của mạng xã hội đến cách người trẻ nhận thức và khám phá vấn đề tình dục của mình.

  • The artist's provocative art examines themes of sexuality, identity, and power.

    Nghệ thuật khiêu khích của nghệ sĩ này khám phá các chủ đề về tình dục, bản sắc và quyền lực.

  • The activist's work aims to promote acceptance and equality for people with non-traditional sexualities and genders.

    Công việc của nhà hoạt động này nhằm thúc đẩy sự chấp nhận và bình đẳng cho những người có khuynh hướng tình dục và giới tính không theo truyền thống.

  • The sports team's code of conduct requires players to refrain from engaging in sexual activities that could negatively affect their performance or team dynamics.

    Quy tắc ứng xử của đội thể thao yêu cầu cầu thủ không tham gia vào các hoạt động tình dục có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thành tích hoặc tinh thần đồng đội.