Definition of gender expression

gender expressionnoun

biểu hiện giới tính

/ˈdʒendər ɪkspreʃn//ˈdʒendər ɪkspreʃn/

The term "gender expression" originated in the 1990s as part of the evolving discourse on gender identity and sexual orientation. It refers to the external characteristics and communications that an individual displays, commonly associated with femininity or masculinity, which convey how they perceive and present their gender identity to others. Gender expression goes beyond just biological sex and encompasses various factors like clothing, hairstyle, body language, and communication style. It is a complex and fluid concept, as individuals' gender expressions can vary over time and in different situations, reflecting personal preference, cultural context, and other individual circumstances.

namespace
Example:
  • Emily's gender expression is unapologetically feminine, as she proudly dons bright pink lipstick, flowing dresses, and adorns herself with delicate jewelry.

    Biểu hiện giới tính của Emily thực sự rất nữ tính, khi cô ấy tự hào tô son hồng tươi, mặc váy dài thướt tha và đeo những món trang sức tinh tế.

  • Jake's gender expression challenges societal norms with his bold, masculine style, complete with shaved heads, tattoos, and leather jackets.

    Cách thể hiện giới tính của Jake thách thức các chuẩn mực xã hội với phong cách táo bạo, nam tính, kèm theo đầu cạo trọc, hình xăm và áo khoác da.

  • Sarah's gender expression is a combination of both feminine and masculine elements, as she rocks cropped hair, flannel shirts, and combat boots with equal confidence.

    Biểu hiện giới tính của Sarah là sự kết hợp của cả yếu tố nữ tính và nam tính, khi cô ấy cắt tóc ngắn, mặc áo sơ mi vải nỉ và đi bốt chiến đấu với sự tự tin như nhau.

  • Maria's gender expression is fluid, often shifting between feminine and more gender-neutral clothing choices, such as pocketed shirts and culottes, to reflect her changing moods and identities.

    Biểu hiện giới tính của Maria rất linh hoạt, thường thay đổi giữa các lựa chọn trang phục nữ tính và trung tính hơn, chẳng hạn như áo sơ mi bỏ túi và quần culottes, để phản ánh tâm trạng và bản dạng thay đổi của cô.

  • Mark's gender expression is androgynous, blending elements of both masculine and feminine clothing, including skirts, corsets, and ties, to express a unique blend of gender identity.

    Phong cách thể hiện giới tính của Mark là phi giới tính, kết hợp các yếu tố của cả trang phục nam tính và nữ tính, bao gồm váy, áo corset và cà vạt, để thể hiện sự pha trộn độc đáo về bản dạng giới.

  • Ana's gender expression is subdued, with a preference for understated, comfortable clothing that prioritizes practicality over fashion statement.

    Cách thể hiện giới tính của Ana khá nhẹ nhàng, cô thích trang phục giản dị, thoải mái, đề cao tính thực tế hơn là thời trang.

  • Kelly's gender expression is void of traditional gender cues, as they dress in a mix of masculine and feminine clothing, embracing a non-binary identity.

    Biểu hiện giới tính của Kelly không tuân theo bất kỳ chuẩn mực giới tính truyền thống nào, vì họ mặc trang phục kết hợp giữa nam tính và nữ tính, theo đuổi bản dạng phi nhị nguyên.

  • Max's gender expression is undefined, as they refuse to conform to societal beauty standards and instead explore a variety of clothing, styles, and expressions to fully understand their own identity.

    Biểu hiện giới tính của Max không được xác định, vì họ từ chối tuân theo các tiêu chuẩn vẻ đẹp của xã hội và thay vào đó khám phá nhiều loại trang phục, phong cách và biểu cảm khác nhau để hiểu đầy đủ về bản sắc của chính mình.

  • Olivia's gender expression is cohesive, as she selects clothing and styles that reflect her comfort level and confidence, embodying a unique blend of femininity and self-assuredness.

    Cách thể hiện giới tính của Olivia rất gắn kết khi cô lựa chọn trang phục và phong cách phản ánh mức độ thoải mái và sự tự tin của mình, thể hiện sự pha trộn độc đáo giữa nét nữ tính và sự tự tin.

  • Ethan's gender expression is unwaveringly masculine, with an emphasis on classic tailoring, clean lines, and a refusal to apologize for his preference towards traditional gender expression.

    Biểu hiện giới tính của Ethan vẫn là nam tính, nhấn mạnh vào phong cách may đo cổ điển, đường nét gọn gàng và không chịu xin lỗi vì sở thích biểu hiện giới tính truyền thống của mình.