thôi việc
/ˈsevərəns//ˈsevərəns/The origin of the word "severance" can be traced back to the Old French word "severaunce," which itself derived from the Latin word "severīo," meaning "taking away" or "separation." The term "severance" initially referred to the act of separating or disconnecting something, usually in a physical or geographic sense. In medieval times, "severance" was often used in connection with land or property, such as when one person's property was separated from another's through legal means. Over time, the meaning of "severance" began to shift, particularly in the context of employment. In the 19th century, employers began offering "severance pay" to employees who were laid off or terminated, as a way of softening the financial impact of such a change. This use of the term has become increasingly common, and today, "severance" often refers to a package of termination benefits offered to employees as part of a layoff or downsizing. Thus, while the origins of "severance" are rooted in the concept of separation or division, its modern usage reflects the more positive and compassionate aims of modern employment practices.
the act of ending a connection or relationship
hành động kết thúc một kết nối hoặc mối quan hệ
cắt đứt quan hệ ngoại giao
Do công ty tái cấu trúc, Jane đã được cấp một gói trợ cấp thôi việc sau khi bị sa thải khỏi công việc.
Hội đồng quản trị quyết định cung cấp cho CEO một gói trợ cấp thôi việc hậu hĩnh như một phần trong gói thôi việc tự nguyện của bà.
Sau 15 năm tận tụy phục vụ, gói trợ cấp thôi việc của Susan cho phép cô nghỉ việc theo ý mình.
Jack bất ngờ bị sa thải khỏi vị trí của mình, khiến anh chỉ còn lại một vài tuần tiền trợ cấp thôi việc để trang trải.
the act of ending somebody’s work contract
hành động chấm dứt hợp đồng làm việc của ai đó
nhân viên được thông báo nghỉ việc
trợ cấp thôi việc/điều khoản