lắng đọng
/ˌsedɪmenˈteɪʃn//ˌsedɪmenˈteɪʃn/The word "sedimentation" can be traced back to the Latin word "sedimentum," which means "settled matter." In science, sedimentation refers to the process by which heavier substances settle, or sink, to the bottom of a liquid due to gravity. This term is commonly used in the fields of chemistry, physics, and biology, where sedimentation is used to separate and purify various substances. Additionally, in oceanology and hydrology, the term is used to describe the process by which solid particles settle in bodies of water, leading to the formation of sediment at the bottom. Overall, the word "sedimentation" highlights the natural process by which materials separate based on their density and the force of gravity.
Trong quá trình lắng, các hạt rắn trong chất lỏng lắng dần xuống đáy, tạo thành cặn.
Nước trong hồ đã trải qua quá trình lắng đọng, để lại bề mặt trong xanh và tĩnh lặng.
Nhà sản xuất khuyến nghị nên để sản phẩm trong vài giờ để lắng hoàn toàn trước khi uống.
Các nền văn hóa trong vi khuẩn học thường trải qua quá trình lắng đọng trong quá trình ủ, vì các tế bào vi khuẩn nặng hơn sẽ lắng xuống do trọng lực.
Các cặn lắng ở đáy cốc chứa tạp chất cần phải loại bỏ trước khi phân tích thêm.
Trong quá trình lắng, tốc độ lắng của các hạt tỷ lệ thuận với mật độ của chúng và tỷ lệ nghịch với độ nhớt của chất lỏng.
Tốc độ lắng chậm của các hạt keo giúp phân biệt chúng với các hạt trong dung dịch thực sự.
Quá trình lắng là một bước quan trọng trong quá trình tinh chế dược phẩm vì nó cho phép tách các thành phần hoạt tính khỏi các tạp chất không mong muốn.
Bể lắng tại nhà máy xử lý đóng vai trò là tuyến phòng thủ cuối cùng chống lại các hạt rắn và sạn do nước thải ngầm mang theo.
Các bể lắng trong quy trình công nghiệp được cấp nước thải đã qua xử lý sơ bộ để loại bỏ chất rắn mịn, sau đó là quá trình lắng thứ cấp để làm trong chất lỏng hơn nữa trước khi xả thải.