Definition of deposition

depositionnoun

lắng đọng

/ˌdepəˈzɪʃn//ˌdepəˈzɪʃn/

The word "deposition" has its roots in Latin. It originates from the verb "depositum," which means "to place something down" or "to lay something aside." This verb is derived from "depōnere," which is a combination of "de" (meaning "down" or "away") and "ponere" (meaning "to place"). In the 14th century, the Latin concept of "depositum" was adopted into Middle English as "deposicioun," meaning "the act of placing something down" or "a setting aside of something." Over time, the spelling and meaning of the word evolved to become "deposition," which now refers to the act of putting something down, setting it aside, or making a statement under oath in a legal setting.

Summary
type danh từ
meaningsự phế truất (vua...); sự hạ bệ
meaningsự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai
meaningsự lắng đọng
namespace

the natural process of leaving a layer of a substance on rocks or soil; a substance left in this way

quá trình tự nhiên để lại một lớp chất trên đá hoặc đất; một chất còn lại theo cách này

Example:
  • marine/river deposition

    lắng đọng biển/sông

the act of removing somebody, especially a leader, from power

hành động loại bỏ ai đó, đặc biệt là một nhà lãnh đạo, khỏi quyền lực

Example:
  • the deposition of the King

    sự phế truất của nhà vua

a formal statement, taken from somebody and used in court

một tuyên bố chính thức, lấy từ ai đó và sử dụng tại tòa án