Definition of accumulation

accumulationnoun

tích lũy

/əˌkjuːmjəˈleɪʃn//əˌkjuːmjəˈleɪʃn/

The word "accumulation" originates from the Latin word "accumulare," which combines "ad" (to) and "cumulare" (to heap up). "Cumulare" itself comes from "cumulus," meaning "heap" or "pile." So, the core meaning of "accumulation" is "to heap up" or "to gather together," highlighting the process of gathering things in a heap, leading to a growing collection or mass.

Summary
type danh từ
meaningsự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt
meaningsự làm giàu, sự tích của
meaningsự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)
typeDefault_cw
meaningsự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ
namespace

the process of gradually increasing or getting more and more of something over a period of time

quá trình tăng dần hoặc ngày càng nhiều thứ gì đó trong một khoảng thời gian

Example:
  • the accumulation of wealth

    sự tích lũy của cải

  • The accumulation of snow on the roof made it dangerous for anyone to go up there.

    Tuyết tích tụ trên mái nhà khiến bất kỳ ai lên đó đều trở nên nguy hiểm.

  • The accumulation of waste in the landfill has led to serious environmental concerns.

    Sự tích tụ rác thải ở bãi chôn lấp đã gây ra những lo ngại nghiêm trọng về môi trường.

  • The hockey team's accumulated points have secured their spot in the playoffs.

    Số điểm tích lũy được của đội khúc côn cầu đã đảm bảo cho họ một suất trong vòng loại trực tiếp.

  • The accumulation of moisture in the air has created ideal conditions for mold growth.

    Độ ẩm tích tụ trong không khí tạo ra điều kiện lý tưởng cho nấm mốc phát triển.

an amount of something that has gradually increased over a period of time

một lượng của một cái gì đó đã tăng dần trong một khoảng thời gian

Example:
  • an accumulation of toxic chemicals

    sự tích tụ các hóa chất độc hại