bùn
/slʌdʒ//slʌdʒ/The word "sludge" originated in the early 19th century, specifically around 1815, as a nautical term. Sailors used the term to describe the thick, oily, and dirty residue that accumulated in the bottom of fuel tanks and boilers on ships. This residue was a byproduct of burning fuel oils, which are heavy, tar-like substances with high viscosity. The' sludge' was a concern for sailors as it often caused machinery breakdowns, leading to expensive repairs and delays. Later, the term "sludge" was applied to similar substances that formed in industrial processes, such as sewage treatment plants and metal working facilities. In these contexts, sludge refers to the waste materials that separate from a liquid effluent as impurities settle to the bottom, forming a thick, viscous deposit. Today, "sludge" is a commonly used term in environmental sciences to describe waste materials that require proper management and treatment to prevent environmental harm.
thick, soft, wet mud or a substance that looks like it
bùn dày, mềm, ẩm ướt hoặc vật chất trông giống như vậy
Có một ít bùn ở đáy bể.
Nhà máy xử lý nước thải đã thải một lượng lớn bùn vào con sông gần đó, gây ô nhiễm và gây hại cho sinh vật thủy sinh địa phương.
Nhà máy lọc dầu tạo ra bùn đen đặc là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất, gây nguy hại cho môi trường và cần phải xử lý đúng cách.
Quá trình khai quật đã tạo ra bùn đất và mảnh vụn tại công trường xây dựng, cần phải được quản lý cẩn thận để tránh tác động tiêu cực đến hệ sinh thái xung quanh.
Nhà máy công nghiệp này đã xả bùn từ các nhà máy vào các nguồn nước, gây ra những lo ngại nghiêm trọng về môi trường và phải chịu những khoản tiền phạt rất lớn cho tổ chức.
Related words and phrases
industrial or human waste that has been treated
chất thải công nghiệp hoặc con người đã được xử lý
bùn công nghiệp
sử dụng bùn thải làm phân bón trên đất nông nghiệp