a blanket or other object that a child holds in order to feel safe
một chiếc chăn hoặc vật khác mà trẻ cầm để cảm thấy an toàn
- He takes his security blanket with him everywhere.
Anh ấy mang theo chăn an toàn của mình đi khắp mọi nơi.
- For her, money was like a security blanket.
Với cô, tiền giống như tấm chăn an toàn.
something that provides protection against attack, danger, etc.
thứ gì đó cung cấp sự bảo vệ chống lại sự tấn công, nguy hiểm, v.v.
- A firewall provides an essential security blanket for your computer network.
Tường lửa cung cấp lớp bảo mật thiết yếu cho mạng máy tính của bạn.
official orders or measures that prevent people from knowing about, seeing, etc. something
lệnh hoặc biện pháp chính thức ngăn cản mọi người biết về, nhìn thấy, v.v. một cái gì đó
- The government has thrown a security blanket around the talks.
Chính phủ đã tạo ra một lớp bảo vệ an ninh xung quanh các cuộc đàm phán.