Definition of lovey

loveynoun

yêu thương

/ˈlʌvi//ˈlʌvi/

The word "lovey" is a term of endearment used to describe a beloved person or object. Its origins can be traced back to the early 20th century, when it was popularized as a baby-talk word by American parents. "Lovie" is a diminutive of the word "love," and it carries the meaning of "beloved" or "dear." Often used with young children, the word "lovey" helps to reinforce their understanding of the concept of love and affection, making it an important part of their early language development. As they grow older, the use of "lovey" can become more spontaneous and informal, and it may be used to describe a close friend, partner, or pet. Overall, "lovey" is a sweet and endearing word that speaks to the importance of love and affection in our lives, particularly in the context of nurturing and caring relationships.

Summary
typedanh từ
meaningngười tình
meaningcục cưng
namespace
Example:
  • She clutched her lovable stuffed animal, Buzz Lightyear, close to her chest as she drifted off to sleep.

    Cô bé ôm chặt con thú nhồi bông đáng yêu của mình, Buzz Lightyear, vào ngực khi chìm vào giấc ngủ.

  • The little girl's favorite lovey was a soft, pink bunny that she couldn't bear to sleep without.

    Đồ chơi yêu thích của cô bé là một chú thỏ hồng mềm mại mà cô bé không thể ngủ nếu thiếu nó.

  • The infant's blankie, a lovy worn thin from constant use, was a cherished companion that helped soothe him during times of distress.

    Chiếc chăn của đứa trẻ sơ sinh, một chiếc chăn mỏng đã cũ vì sử dụng thường xuyên, là người bạn đồng hành đáng quý giúp xoa dịu đứa trẻ trong những lúc đau khổ.

  • The children's bedroom was filled with lovies, many with missing buttons or shredded seams, each serving as a source of comfort and security for their young owners.

    Phòng ngủ của trẻ em chứa đầy đồ chơi tình yêu, nhiều món đồ bị mất cúc hoặc đường may bị rách, mỗi món đồ đều mang đến sự thoải mái và an toàn cho những chủ nhân nhỏ tuổi của chúng.

  • The elderly woman's lovie, a fuzzy, patchwork quilt that had been handmade by her great grandmother, provided a gentle embrace that she treasured as she neared the end of her life.

    Chiếc chăn chắp vá, mềm mại của người phụ nữ lớn tuổi được bà cố của bà làm thủ công, mang đến cho bà cái ôm dịu dàng mà bà trân trọng khi bà gần đến cuối đời.

  • She wrapped her lovy, a faded teddy bear that had been a gift from her mother when she was just four years old, tightly around her waist as she left for work.

    Cô quấn chặt chú gấu bông đáng yêu của mình, chú gấu bông đã phai màu mà mẹ cô tặng khi cô mới bốn tuổi, quanh eo khi cô đi làm.

  • The pre-schooler's lovy, a plush lion with a missing eye and a toothpick in its mouth, was a treasured item that promised a good night's sleep and a peaceful morning.

    Con sư tử nhồi bông bị mất một mắt và ngậm tăm trong miệng là món đồ yêu thích của trẻ mẫu giáo, hứa hẹn một giấc ngủ ngon và một buổi sáng bình yên.

  • The new parents were grateful for their baby's lovy, a heart-shaped stuffed animal that seemed to have magical powers in calming their crying infant.

    Cặp cha mẹ mới rất biết ơn món quà của con mình, một con thú nhồi bông hình trái tim dường như có sức mạnh kỳ diệu trong việc xoa dịu đứa con đang khóc của họ.

  • The toddler's lovy, a well-worn blanket with a Mountain Dew stain that she refused to part with, was taken with her every time the family went out for a walk.

    Chiếc chăn cũ kỹ có vết bẩn từ nước giải khát Mountain Dew mà cô bé nhất quyết không chịu chia tay, luôn được cô bé mang theo mỗi khi cả gia đình đi dạo.

  • As the grandma rocked her granddaughter to sleep, she lovingly touched the edge of the granddaughter's lovy, a floppy green elephant, that appeared to have been loved just as much as she herself was.

    Khi bà ru cháu gái ngủ, bà âu yếm chạm vào mép giường của cháu gái, một chú voi xanh mềm mại, dường như cũng được yêu thương như chính bà vậy.