Definition of fortification

fortificationnoun

công sự

/ˌfɔːtɪfɪˈkeɪʃn//ˌfɔːrtɪfɪˈkeɪʃn/

The word "fortification" is derived from the medieval Latin term "fortificatio," which means the act of making something strong or secure. The concept of fortification in its modern military sense emerged during the medieval era, when European castles and forts were built to withstand siege and defend against invading armies. Fortifications served as defensive structures designed to protect settlements, cities, and strategic points from hostile forces. These structures often included natural or artificial barriers such as walls, ditches, and ramparts. They were also equipped with artillery, weapons, and troops to repel attackers. Over time, the design and construction of fortifications evolved to meet the changing demands of warfare. This adaptation led to the development of new techniques such as the bastion, a polygonal fortification position with exterior angles, which provided enhanced protection against artillery bombardment. The use of more sophisticated engineering and siege tunnels, siege towers, and ladders improved the effectiveness of siege warfare, enabling besieging armies to breach enemy fortifications and capture them. Nevertheless, the primacy of fortifications endured, with defenses being a critical element in the strategic planning of many military campaigns. Today, the word "fortification" retains its military meaning as the act of constructing, building, or developing fortified positions or structures, and refers to the process of making something strong, secure, or impregnable against attack.

Summary
type danh từ
meaningsự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm
meaningsự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu)
meaning(quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự
namespace

a tower, wall, gun position, etc. built to defend a place against attack

một tháp, bức tường, vị trí đặt súng, v.v. được xây dựng để bảo vệ một nơi chống lại sự tấn công

Example:
  • the ramparts and fortifications of the Old Town

    thành lũy và công sự của Phố cổ

  • During times of war, the enemy attempted to weaken our land by destroying our fortifications.

    Trong thời chiến, kẻ thù đã cố gắng làm suy yếu đất nước chúng ta bằng cách phá hủy các công sự.

  • To prevent attacks, we fortified the perimeter of our military base with barbed wire fences and defensive cement barriers.

    Để ngăn chặn các cuộc tấn công, chúng tôi đã gia cố chu vi căn cứ quân sự của mình bằng hàng rào thép gai và rào chắn xi măng phòng thủ.

  • The castle's towering walls and thick fortifications withstood centuries of sieges by enemy armies.

    Những bức tường cao ngất và hệ thống phòng thủ kiên cố của lâu đài đã chống chọi được nhiều thế kỷ bị quân địch bao vây.

  • The medieval town reinforced its fortifications with moats, watchtowers, and gates to protect its inhabitants from invaders.

    Thị trấn thời trung cổ này đã củng cố hệ thống phòng thủ của mình bằng hào nước, tháp canh và cổng để bảo vệ cư dân khỏi những kẻ xâm lược.

the act of fortifying or making something stronger

hành động củng cố hoặc làm cho một cái gì đó mạnh mẽ hơn

Example:
  • plans for the fortification of the city

    kế hoạch củng cố thành phố