tấm chăn, mền
/ˈblaŋkɪt/Over time, the meaning of "blanket" expanded to include any large, rectangular piece of fabric used for warmth, comfort, or ceremonial purposes. In the 16th century, the word "blanket" began to take on its modern connotation, referring specifically to a soft, woven cloth often made of wool or cotton, used for keeping warm. Today, "blanket" is a common noun in many languages, symbolizing warmth, comfort, and security.
a large cover, often made of wool, used especially on beds to keep people warm
một tấm phủ lớn, thường làm bằng len, đặc biệt dùng trên giường để giữ ấm cho người
Tối nay trời lạnh—cho tôi thêm một cái chăn nữa được không?
Đứa bé được quấn trong chăn.
Sidney cuộn mình dưới tấm chăn ấm áp trên ghế dài để xem phim vào một buổi tối lạnh giá.
Bệnh viện đã cung cấp cho trẻ sơ sinh một chiếc chăn mềm để giữ ấm trong thời gian nằm trong phòng chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh.
Chuyến cắm trại sẽ không thoải mái nếu thiếu những chiếc chăn len dày giữ ấm cho lửa trại.
Cô kéo chăn lên và đi ngủ.
Họ run rẩy dưới tấm chăn mỏng.
Related words and phrases
a thick layer or mass of something
một lớp dày hoặc khối lượng của một cái gì đó
một màn sương mù/tuyết/mây
Phiên tòa được tiến hành trong sự bí mật.
Mặt trời xuyên qua màn sương mù.
Những bức tường được bao phủ bởi những tấm chăn thường xuân.
Related words and phrases