Definition of seagoing

seagoingadjective

đi biển

/ˈsiːɡəʊɪŋ//ˈsiːɡəʊɪŋ/

The term "seagoing" comes from the marine industry and is used to describe vessels that are capable of sailing on the open sea. The origin of the term can be traced back to the early 19th century, when the British Royal Navy introduced the term "seagoing" to describe ships that were suitable for long-distance naval operations. The word "seagoing" is derived from the French word "marin" or "mer" meaning "sea" or "ocean" and the English word "going" meaning "capable of traveling". Its meaning combines the English and French languages, indicative of the historical and linguistic connections between the two countries. In the context of seafaring, the term "seagoing" has two significant meanings. Firstly, it refers to the design and construction of a vessel that enables it to navigate the rough seas, handle the waves, and withstand the harsh marine environment. Secondly, it refers to the ability of a vessel to travel long distances without refueling or resupplying, as required for exploratory voyages, scientific expeditions, or commercial needs. In summary, "seagoing" is a maritime term that combines the British and French languages, connoting a vessel's capacity to navigate the seas, handle the rough water, and travel long distances without the need for frequent refueling or supply stops. The word is essential to the marine industry and helps to communicate critical information about vessel capabilities to sailors, naval officers, and commercial shippers.

Summary
type tính từ
meaningvượt biển, đi biển
exampleseagoing vessel: tàu biển
namespace
Example:
  • The retired naval officer dreamed of taking his seagoing yacht on a voyage around the world.

    Vị sĩ quan hải quân đã nghỉ hưu mơ ước được lái du thuyền của mình đi vòng quanh thế giới.

  • The seagoing freighter weathered the stormy Atlantic with ease, thanks to its sturdy construction.

    Chiếc tàu chở hàng trên biển này đã vượt qua cơn bão tố ở Đại Tây Dương một cách dễ dàng nhờ vào kết cấu chắc chắn của nó.

  • As a child, the author often sailed on her seagoing father's fishing boat along the coast.

    Khi còn nhỏ, tác giả thường đi thuyền đánh cá của người cha đi biển dọc theo bờ biển.

  • The seagoing cruise ship docked in the bustling port, bringing passengers from all over the world.

    Tàu du lịch trên biển cập cảng nhộn nhịp, chở theo hành khách từ khắp nơi trên thế giới.

  • The captain of the seagoing container ship navigated through treacherous waters in the Pacific Ocean.

    Thuyền trưởng của tàu chở hàng trên biển đã điều hướng qua vùng biển nguy hiểm ở Thái Bình Dương.

  • The Salvador Dali-inspired mural on the hull of the seagoing ferry caught the eye of passengers as it sailed through the Mediterranean.

    Bức tranh tường lấy cảm hứng từ Salvador Dali trên thân phà biển đã thu hút sự chú ý của hành khách khi phà chạy qua Địa Trung Hải.

  • The seagoing aviator's flying boat was a marvel of engineering, able to take off and land on the water with ease.

    Thuyền bay của phi công đi biển là một kỳ quan kỹ thuật, có thể cất cánh và hạ cánh trên mặt nước một cách dễ dàng.

  • As a seagoing engineer, Tom had traveled the world overseeing maintenance and repairs on ships of every size.

    Là một kỹ sư hàng hải, Tom đã đi khắp thế giới để giám sát công tác bảo trì và sửa chữa trên các con tàu ở mọi kích cỡ.

  • The seagoing pilotboat guided larger vessels through the treacherous waters of the Bering Strait.

    Thuyền hoa tiêu trên biển hướng dẫn những con tàu lớn hơn đi qua vùng biển nguy hiểm của eo biển Bering.

  • The seagoing passenger felt the wind in her hair as she sailed along the coast of Maine on a historic windjammer.

    Hành khách đi biển cảm nhận được làn gió thổi qua mái tóc khi cô đi dọc theo bờ biển Maine trên chiếc thuyền buồm chạy bằng gió lịch sử.