connected with the skill or the process of planning a route for a ship or other vehicle and taking it there
liên quan đến kỹ năng hoặc quá trình lập kế hoạch tuyến đường cho tàu thuyền hoặc phương tiện khác và đưa chúng đến đó
- navigational aids
thiết bị hỗ trợ dẫn đường
connected with the movement of ships or aircraft
liên quan đến sự di chuyển của tàu thuyền hoặc máy bay
- navigational hazards
nguy hiểm hàng hải
connected with the activity of moving around a website, the internet, etc.
liên quan đến hoạt động di chuyển trên trang web, internet, v.v.
- a navigational toolbar
một thanh công cụ điều hướng